SNT/PKR: Chuyển đổi Status (SNT) sang Pakistani Rupee (PKR)

Status sang Pakistani Rupee

1 Status có giá trị bằng bao nhiêu Pakistani Rupee?

1 SNT hiện đang có giá trị Rs8,2133
-Rs0,53474
(-6,00%)
Cập nhật gần nhất: 13:28:56 7 thg 2, 2025

Thị trường SNT/PKR hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi SNT PKR

Tính đến hôm nay, 1 SNT bằng 8,2133 PKR, giảm 6,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Status (SNT) đã giảm 25,00%. SNT đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 32,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Status (SNT) sang Pakistani Rupee (PKR)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
Rs8,0741
Giá theo thời gian thực: Rs8,2133
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
Rs8,8288
*Dữ liệu thông tin thị trường SNT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Rs144,83
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Rs1,3926
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Rs32.528.712.330
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
3.960.483.788 SNT
Đọc thêm: Giá Status (SNT)
Giá hiện tại của Status (SNT) theo Pakistani Rupee (PKR) là Rs8,2133, với giảm 6,00% trong 24 giờ qua, và giảm 25,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của StatusRs144,83. Có 3.960.483.788 SNT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 6.804.870.174 SNT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Rs32.528.712.330.

Giá Status theo PKR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Pakistani Rupee sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Status (SNT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Pakistani Rupee (PKR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 SNT ≈ 8,2133 PKR
Tìm hiểu thêm về SNT
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi SNT/PKR

Based on the current rate, 1 SNT is valued at approximately 8,2133 PKR. This means that acquiring 5 Status would amount to around 41,0666 PKR. Alternatively, if you have Rs1 PKR, it would be equivalent to about 0,12175 PKR, while Rs50 PKR would translate to approximately 6,0877 PKR. These figures provide an indication of the exchange rate between PKR and SNT, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Status exchange rate has giảm by 25,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 6,00%, with the highest exchange rate of 1 SNT for Pakistani Rupee being 8,8288 PKR and the lowest value in the last 24 hours being 8,0741 PKR.

Chuyển đổi Status Pakistani Rupee

SNTSNTPKRPKR
1 SNT8,2133 PKR
5 SNT41,0666 PKR
10 SNT82,1332 PKR
20 SNT164,27 PKR
50 SNT410,67 PKR
100 SNT821,33 PKR
1.000 SNT8.213,32 PKR

Chuyển đổi Pakistani Rupee Status

PKRPKRSNTSNT
1 PKR0,12175 SNT
5 PKR0,60877 SNT
10 PKR1,2175 SNT
20 PKR2,4351 SNT
50 PKR6,0877 SNT
100 PKR12,1753 SNT
1.000 PKR121,75 SNT

Xem cách chuyển đổi SNT PKR chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Status sang Pakistani Rupee
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi SNT sang PKR
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi SNT sang PKR trên OKX
Chuyển đổi SNT PKR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi SNT sang PKR

Tỷ giá SNT PKR hôm nay là Rs8,2133.
Tỷ giá giao dịch SNT /PKR đã biến động -6,00% trong 24h qua.
Status có tổng cung lưu hành hiện là 3.960.483.788 SNT và tổng cung tối đa là 6.804.870.174 SNT.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Status, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Status và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Rs theo Status có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Status thành Pakistani Rupee, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Pakistani Rupee theo Status , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 SNT theo Pakistani Rupee thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Status theo PKR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Status sang Pakistani Rupee và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính SNT sang PKR của chúng tôi biến việc chuyển đổi SNT sang PKR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng SNT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo PKR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Rs5 có giá trị 0,60877 SNT, trong khi 5 SNT có giá trị 41,0666 theo PKR.