SNT/HNL: Chuyển đổi Status (SNT) sang Honduran Lempira (HNL)

Status sang Honduran Lempira

1 Status có giá trị bằng bao nhiêu Honduran Lempira?

1 SNT hiện đang có giá trị L0,69462
+L0,044563
(+7,00%)
Cập nhật gần nhất: 07:54:59 18 thg 4, 2025

Thị trường SNT/HNL hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi SNT HNL

Tính đến hôm nay, 1 SNT bằng 0,69462 HNL, tăng 7,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Status (SNT) đã tăng 21,00%. SNT đang có xu hướng đi lên, đang tăng 5,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Status (SNT) sang Honduran Lempira (HNL)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
L0,62907
Giá theo thời gian thực: L0,69462
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
L0,80317
*Dữ liệu thông tin thị trường SNT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
L13,4726
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
L0,12954
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
L2.751.012.914
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
3.960.483.788 SNT
Đọc thêm: Giá Status (SNT)
Giá hiện tại của Status (SNT) theo Honduran Lempira (HNL) là L0,69462, với tăng 7,00% trong 24 giờ qua, và tăng 21,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của StatusL13,4726. Có 3.960.483.788 SNT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 6.804.870.174 SNT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng L2.751.012.914.

Giá Status theo HNL được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Honduran Lempira sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Status (SNT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Honduran Lempira (HNL) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 SNT ≈ 0,69462 HNL
Tìm hiểu thêm về SNT
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi SNT/HNL

Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 SNT được có giá trị xấp xỉ 0,69462 HNL . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Status sẽ tương đương với khoảng 3,4731 HNL. Mặt khác, nếu bạn có 1 L HNL, nó sẽ tương đương với khoảng 1,4396 HNL, trong khi 50 L HNL sẽ tương đương với xấp xỉ 71,9823 HNL. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa HNL và SNT, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Status đã tăng thêm 21,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 7,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 SNT đối với Honduran Lempira là 0,80317 HNL và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,62907 HNL.

Chuyển đổi Status Honduran Lempira

SNTSNTHNLHNL
1 SNT0,69462 HNL
5 SNT3,4731 HNL
10 SNT6,9462 HNL
20 SNT13,8923 HNL
50 SNT34,7308 HNL
100 SNT69,4615 HNL
1.000 SNT694,62 HNL

Chuyển đổi Honduran Lempira Status

HNLHNLSNTSNT
1 HNL1,4396 SNT
5 HNL7,1982 SNT
10 HNL14,3965 SNT
20 HNL28,7929 SNT
50 HNL71,9823 SNT
100 HNL143,96 SNT
1.000 HNL1.439,65 SNT

Xem cách chuyển tiền pháp định sang crypto chỉ với 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Status sang Honduran Lempira
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi SNT sang HNL
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi SNT sang HNL trên OKX
Bắt đầu hành trình crypto
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi SNT sang HNL

Tỷ giá SNT HNL hôm nay là L0,69462.
Tỷ giá giao dịch SNT /HNL đã biến động 7,00% trong 24h qua.
Status có tổng cung lưu hành hiện là 3.960.483.788 SNT và tổng cung tối đa là 6.804.870.174 SNT.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Status, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Status và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 L theo Status có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Status thành Honduran Lempira, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Honduran Lempira theo Status , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 SNT theo Honduran Lempira thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Status theo HNL, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Status sang Honduran Lempira và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính SNT sang HNL của chúng tôi biến việc chuyển đổi SNT sang HNL nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng SNT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo HNL. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,L5 có giá trị 7,1982 SNT, trong khi 5 SNT có giá trị 3,4731 theo HNL.