SNT/MYR: Chuyển đổi Status (SNT) sang Malaysian Ringgit (MYR)
Status sang Malaysian Ringgit
1 Status có giá trị bằng bao nhiêu Malaysian Ringgit?
1 SNT hiện đang có giá trị RM0,13171
-RM0,00782
(-6,00%)Cập nhật gần nhất: 13:24:47 7 thg 2, 2025
Thị trường SNT/MYR hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi SNT MYR
Tính đến hôm nay, 1 SNT bằng 0,13171 MYR, giảm 6,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Status (SNT) đã giảm 24,00%. SNT đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 30,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Status (SNT) sang Malaysian Ringgit (MYR)
Giá thấp nhất 24h
RM0,12878Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
RM0,14081Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường SNT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Status (SNT)
Giá hiện tại của Status (SNT) theo Malaysian Ringgit (MYR) là RM0,13171, với giảm 6,00% trong 24 giờ qua, và giảm 24,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Status là RM2,3099. Có 3.960.483.788 SNT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 6.804.870.174 SNT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng RM521.628.449.
Giá Status theo MYR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Malaysian Ringgit sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Status (SNT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Malaysian Ringgit (MYR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Status là RM2,3099. Có 3.960.483.788 SNT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 6.804.870.174 SNT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng RM521.628.449.
Giá Status theo MYR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Malaysian Ringgit sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Status (SNT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Malaysian Ringgit (MYR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
![Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn](https://www.okx.com/cdn/assets/imgs/2311/1086F644F856E535.png)
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi SNT/MYR
Based on the current rate, 1 SNT is valued at approximately 0,13171 MYR. This means that acquiring 5 Status would amount to around 0,65854 MYR. Alternatively, if you have RM1 MYR, it would be equivalent to about 7,5925 MYR, while RM50 MYR would translate to approximately 379,63 MYR. These figures provide an indication of the exchange rate between MYR and SNT, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Status exchange rate has giảm by 24,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 6,00%, with the highest exchange rate of 1 SNT for Malaysian Ringgit being 0,14081 MYR and the lowest value in the last 24 hours being 0,12878 MYR.
In the last 7 days, the Status exchange rate has giảm by 24,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 6,00%, with the highest exchange rate of 1 SNT for Malaysian Ringgit being 0,14081 MYR and the lowest value in the last 24 hours being 0,12878 MYR.
Chuyển đổi Status Malaysian Ringgit
![]() | ![]() |
---|---|
1 SNT | 0,13171 MYR |
5 SNT | 0,65854 MYR |
10 SNT | 1,3171 MYR |
20 SNT | 2,6342 MYR |
50 SNT | 6,5854 MYR |
100 SNT | 13,1708 MYR |
1.000 SNT | 131,71 MYR |
Chuyển đổi Malaysian Ringgit Status
![]() | ![]() |
---|---|
1 MYR | 7,5925 SNT |
5 MYR | 37,9627 SNT |
10 MYR | 75,9254 SNT |
20 MYR | 151,85 SNT |
50 MYR | 379,63 SNT |
100 MYR | 759,25 SNT |
1.000 MYR | 7.592,54 SNT |
Xem cách chuyển đổi SNT MYR chỉ trong 3 bước
![Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Status sang Malaysian Ringgit](https://www.okx.com/cdn/assets/imgs/2311/0E4A290E1D802CD2.png)
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
![Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi SNT sang MYR](https://www.okx.com/cdn/assets/imgs/2311/1828ADADDE05BD24.png)
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
![Minh họa công cụ chuyển đổi SNT sang MYR trên OKX](https://www.okx.com/cdn/assets/imgs/2311/7A94CDF43B13A84B.png)
Chuyển đổi SNT MYR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi SNT sang MYR
Tỷ giá SNT MYR hôm nay là RM0,13171.
Tỷ giá giao dịch SNT /MYR đã biến động -6,00% trong 24h qua.
Status có tổng cung lưu hành hiện là 3.960.483.788 SNT và tổng cung tối đa là 6.804.870.174 SNT.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Status, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Status và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 RM theo Status có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Status thành Malaysian Ringgit, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Malaysian Ringgit theo Status , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 SNT theo Malaysian Ringgit thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Status theo MYR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Status sang Malaysian Ringgit và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính SNT sang MYR của chúng tôi biến việc chuyển đổi SNT sang MYR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng SNT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo MYR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,RM5 có giá trị 37,9627 SNT, trong khi 5 SNT có giá trị 0,65854 theo MYR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi SNT phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa SNT và các loại tiền pháp định phổ biến.
SNT USDSNT AEDSNT ALLSNT AMDSNT ANGSNT ARSSNT AUDSNT AZNSNT BAMSNT BBDSNT BDTSNT BGNSNT BHDSNT BMDSNT BNDSNT BOBSNT BRLSNT BWPSNT BYNSNT CADSNT CHFSNT CLPSNT CNYSNT COPSNT CRCSNT CZKSNT DJFSNT DKKSNT DOPSNT DZDSNT EGPSNT ETBSNT EURSNT GBPSNT GELSNT GHSSNT GTQSNT HKDSNT HNLSNT HRKSNT HUFSNT IDRSNT ILSSNT INRSNT IQDSNT ISKSNT JMDSNT JODSNT JPYSNT KESSNT KGSSNT KHRSNT KRWSNT KWDSNT KYDSNT KZTSNT LAKSNT LBPSNT LKRSNT LRDSNT MADSNT MDLSNT MKDSNT MMKSNT MNTSNT MOPSNT MURSNT MXNSNT MYRSNT MZNSNT NADSNT NIOSNT NOKSNT NPRSNT NZDSNT OMRSNT PABSNT PENSNT PGKSNT PHPSNT PKRSNT PLNSNT PYGSNT QARSNT RSDSNT RWFSNT SARSNT SDGSNT SEKSNT SGDSNT SOSSNT THBSNT TJSSNT TNDSNT TRYSNT TTDSNT TWDSNT TZSSNT UAHSNT UGXSNT UYUSNT UZSSNT VESSNT VNDSNT XAFSNT XOFSNT ZARSNT ZMW
Giao dịch chuyển đổi MYR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa MYR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
![Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn](https://www.okx.com/cdn/assets/imgs/2311/1086F644F856E535.png)
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay