SNT/GHS: Chuyển đổi Status (SNT) sang Ghanaian Cedi (GHS)

Status sang Ghanaian Cedi

1 Status có giá trị bằng bao nhiêu Ghanaian Cedi?

1 SNT hiện đang có giá trị GH₵0,45459
-GH₵0,03043
(-6,00%)
Cập nhật gần nhất: 13:46:50 7 thg 2, 2025

Thị trường SNT/GHS hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi SNT GHS

Tính đến hôm nay, 1 SNT bằng 0,45459 GHS, giảm 6,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Status (SNT) đã giảm 24,00%. SNT đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 30,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Status (SNT) sang Ghanaian Cedi (GHS)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
GH₵0,44552
Giá theo thời gian thực: GH₵0,45459
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
GH₵0,48717
*Dữ liệu thông tin thị trường SNT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
GH₵7,9914
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
GH₵0,076840
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
GH₵1.800.380.919
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
3.960.483.788 SNT
Đọc thêm: Giá Status (SNT)
Giá hiện tại của Status (SNT) theo Ghanaian Cedi (GHS) là GH₵0,45459, với giảm 6,00% trong 24 giờ qua, và giảm 24,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của StatusGH₵7,9914. Có 3.960.483.788 SNT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 6.804.870.174 SNT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng GH₵1.800.380.919.

Giá Status theo GHS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ghanaian Cedi sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Status (SNT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ghanaian Cedi (GHS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 SNT ≈ 0,45459 GHS
Tìm hiểu thêm về SNT
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi SNT/GHS

Based on the current rate, 1 SNT is valued at approximately 0,45459 GHS. This means that acquiring 5 Status would amount to around 2,2729 GHS. Alternatively, if you have GH₵1 GHS, it would be equivalent to about 2,1998 GHS, while GH₵50 GHS would translate to approximately 109,99 GHS. These figures provide an indication of the exchange rate between GHS and SNT, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Status exchange rate has giảm by 24,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 6,00%, with the highest exchange rate of 1 SNT for Ghanaian Cedi being 0,48717 GHS and the lowest value in the last 24 hours being 0,44552 GHS.

Chuyển đổi Status Ghanaian Cedi

SNTSNTGHSGHS
1 SNT0,45459 GHS
5 SNT2,2729 GHS
10 SNT4,5459 GHS
20 SNT9,0917 GHS
50 SNT22,7293 GHS
100 SNT45,4586 GHS
1.000 SNT454,59 GHS

Chuyển đổi Ghanaian Cedi Status

GHSGHSSNTSNT
1 GHS2,1998 SNT
5 GHS10,9990 SNT
10 GHS21,9980 SNT
20 GHS43,9961 SNT
50 GHS109,99 SNT
100 GHS219,98 SNT
1.000 GHS2.199,80 SNT

Xem cách chuyển đổi SNT GHS chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Status sang Ghanaian Cedi
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi SNT sang GHS
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi SNT sang GHS trên OKX
Chuyển đổi SNT GHS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi SNT sang GHS

Tỷ giá SNT GHS hôm nay là GH₵0,45459.
Tỷ giá giao dịch SNT /GHS đã biến động -6,00% trong 24h qua.
Status có tổng cung lưu hành hiện là 3.960.483.788 SNT và tổng cung tối đa là 6.804.870.174 SNT.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Status, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Status và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 GH₵ theo Status có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Status thành Ghanaian Cedi, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Ghanaian Cedi theo Status , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 SNT theo Ghanaian Cedi thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Status theo GHS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Status sang Ghanaian Cedi và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính SNT sang GHS của chúng tôi biến việc chuyển đổi SNT sang GHS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng SNT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo GHS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,GH₵5 có giá trị 10,9990 SNT, trong khi 5 SNT có giá trị 2,2729 theo GHS.