SNT/LKR: Chuyển đổi Status (SNT) sang Sri Lankan Rupee (LKR)

Status sang Sri Lankan Rupee

1 Status có giá trị bằng bao nhiêu Sri Lankan Rupee?

1 SNT hiện đang có giá trị ரூ8,8036
-ரூ0,58929
(-6,00%)
Cập nhật gần nhất: 13:43:37 7 thg 2, 2025

Thị trường SNT/LKR hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi SNT LKR

Tính đến hôm nay, 1 SNT bằng 8,8036 LKR, giảm 6,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Status (SNT) đã giảm 24,00%. SNT đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 30,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Status (SNT) sang Sri Lankan Rupee (LKR)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
ரூ8,6280
Giá theo thời gian thực: ரூ8,8036
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
ரூ9,4346
*Dữ liệu thông tin thị trường SNT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ரூ154,76
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ரூ1,4881
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
ரூ34.866.505.689
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
3.960.483.788 SNT
Đọc thêm: Giá Status (SNT)
Giá hiện tại của Status (SNT) theo Sri Lankan Rupee (LKR) là ரூ8,8036, với giảm 6,00% trong 24 giờ qua, và giảm 24,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Statusரூ154,76. Có 3.960.483.788 SNT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 6.804.870.174 SNT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ரூ34.866.505.689.

Giá Status theo LKR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Sri Lankan Rupee sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Status (SNT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Sri Lankan Rupee (LKR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 SNT ≈ 8,8036 LKR
Tìm hiểu thêm về SNT
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi SNT/LKR

Based on the current rate, 1 SNT is valued at approximately 8,8036 LKR. This means that acquiring 5 Status would amount to around 44,0180 LKR. Alternatively, if you have ரூ1 LKR, it would be equivalent to about 0,11359 LKR, while ரூ50 LKR would translate to approximately 5,6795 LKR. These figures provide an indication of the exchange rate between LKR and SNT, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Status exchange rate has giảm by 24,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 6,00%, with the highest exchange rate of 1 SNT for Sri Lankan Rupee being 9,4346 LKR and the lowest value in the last 24 hours being 8,6280 LKR.

Chuyển đổi Status Sri Lankan Rupee

SNTSNTLKRLKR
1 SNT8,8036 LKR
5 SNT44,0180 LKR
10 SNT88,0360 LKR
20 SNT176,07 LKR
50 SNT440,18 LKR
100 SNT880,36 LKR
1.000 SNT8.803,60 LKR

Chuyển đổi Sri Lankan Rupee Status

LKRLKRSNTSNT
1 LKR0,11359 SNT
5 LKR0,56795 SNT
10 LKR1,1359 SNT
20 LKR2,2718 SNT
50 LKR5,6795 SNT
100 LKR11,3590 SNT
1.000 LKR113,59 SNT

Xem cách chuyển đổi SNT LKR chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Status sang Sri Lankan Rupee
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi SNT sang LKR
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi SNT sang LKR trên OKX
Chuyển đổi SNT LKR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi SNT sang LKR

Tỷ giá SNT LKR hôm nay là ரூ8,8036.
Tỷ giá giao dịch SNT /LKR đã biến động -6,00% trong 24h qua.
Status có tổng cung lưu hành hiện là 3.960.483.788 SNT và tổng cung tối đa là 6.804.870.174 SNT.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Status, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Status và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ரூ theo Status có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Status thành Sri Lankan Rupee, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Sri Lankan Rupee theo Status , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 SNT theo Sri Lankan Rupee thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Status theo LKR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Status sang Sri Lankan Rupee và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính SNT sang LKR của chúng tôi biến việc chuyển đổi SNT sang LKR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng SNT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo LKR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ரூ5 có giá trị 0,56795 SNT, trong khi 5 SNT có giá trị 44,0180 theo LKR.