LBP/ENS: Chuyển đổi Lebanese Pound (LBP) sang Ethereum Name Service (ENS)

Lebanese Pound sang Ethereum Name Service

Hôm nay 1 LBP có giá trị bằng bao nhiêu Ethereum Name Service?

1 Lebanese Pound hiện đang có giá trị 0,00000049000 ENS
+0,000000020000 ENS
(+4,00%)
Cập nhật gần nhất: 04:56:38 16 thg 5, 2025

Thị trường LBP/ENS hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi LBP ENS

Tỷ giá LBP so với ENS hôm nay là 0,00000049000 ENS, tăng 4,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Ethereum Name Service đã giảm 8,00% trong tuần qua. Ethereum Name Service (ENS) đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 39,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Lebanese Pound (LBP) sang Ethereum Name Service (ENS)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
0,00000047000 ENS
Giá theo thời gian thực: 0,00000049000 ENS
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
0,00000051000 ENS
*Dữ liệu thông tin thị trường ENS hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
.ل.ل7.695.341
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
.ل.ل595.878,1
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
.ل.ل67.546.647.084.677
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
33.165.585 ENS
Tỷ giá chuyển đổi LBP sang ENS hôm nay hiện là 0,00000049000 ENS. Tỷ giá này đã tăng 4,00% trong 24h qua và giảm 8,00% trong bảy ngày qua.

Giá Lebanese Pound sang Ethereum Name Service được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Ethereum Name Service và các tiền mã hóa khác.

Công cụ tính crypto

Bạn thanh toán
1 LBP ≈ 0,00000049000 ENS
Mua tiền mã hoá
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi LBP/ENS

Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 ENS được định giá xấp xỉ 0,00000049000 LBP. Điều này có nghĩa là việc mua 5 Ethereum Name Service sẽ thu được khoảng 0,0000024500 LBP. Ngoài ra, nếu bạn có .ل.ل1 LBP, thì sẽ tương đương với khoảng 2.040.816 LBP, trong khi .ل.ل50 LBP sẽ chuyển đổi thành xấp xỉ 102.040.816 LBP. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá giao dịch giữa LBP và ENS, số lượng chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động thị trường.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Ethereum Name Service đã giảm 8,00%. Trong khoảng thời gian 24 giờ, tỷ giá này thay đổi theo 4,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ENS cho Lebanese Pound ở giá 0,00000051000 LBP và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,00000047000 LBP.

Chuyển đổi Ethereum Name Service Lebanese Pound

LBPLBPENSENS
1 LBP0,00000049000 ENS
5 LBP0,0000024500 ENS
10 LBP0,0000049000 ENS
20 LBP0,0000098000 ENS
50 LBP0,000024500 ENS
100 LBP0,000049000 ENS
1.000 LBP0,00049000 ENS

Chuyển đổi Lebanese Pound Ethereum Name Service

ENSENSLBPLBP
1 ENS2.040.816 LBP
5 ENS10.204.082 LBP
10 ENS20.408.163 LBP
20 ENS40.816.327 LBP
50 ENS102.040.816 LBP
100 ENS204.081.633 LBP
1.000 ENS2.040.816.327 LBP

Xem cách chuyển đổi LBP ENS chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Lebanese Pound sang Ethereum Name Service
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi LBP sang ENS
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi LBP sang ENS trên OKX
Chuyển đổi LBP ENS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi LBP sang ENS

Tỷ giá giao dịch LBP/ENS hôm nay là 0,00000049000 ENS. OKX cập nhật giá LBP sang ENS theo thời gian thực.
Ethereum Name Service có tổng cung lưu hành hiện là 33.165.585 ENS và tổng cung tối đa là 100.000.000 ENS.
Ngoài nắm giữ ENS, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Ethereum Name Service. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho ENS là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của ENS là .ل.ل7.695.341. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của ENS là .ل.ل2.040.816.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Ethereum Name Service, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Ethereum Name Service và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 .ل.ل theo Ethereum Name Service có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Ethereum Name Service thành Lebanese Pound, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Lebanese Pound theo Ethereum Name Service , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ENS theo Lebanese Pound thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Ethereum Name Service theo LBP, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Ethereum Name Service sang Lebanese Pound và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ENS sang LBP của chúng tôi biến việc chuyển đổi ENS sang LBP nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ENS và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo LBP. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,.ل.ل5 có giá trị 10.204.082 ENS, trong khi 5 ENS có giá trị 0,0000024500 theo LBP.