ENS/KYD: Chuyển đổi Ethereum Name Service (ENS) sang Cayman Islands Dollar (KYD)

Ethereum Name Service sang Cayman Islands Dollar

1 Ethereum Name Service có giá trị bằng bao nhiêu Cayman Islands Dollar?

1 ENS hiện đang có giá trị CI$19,0732
-CI$0,51646
(-3,00%)
Cập nhật gần nhất: 00:40:30 16 thg 5, 2025

Thị trường ENS/KYD hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi ENS KYD

Tính đến hôm nay, 1 ENS bằng 19,0732 KYD, giảm 3,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Ethereum Name Service (ENS) đã tăng 15,00%. ENS đang có xu hướng đi lên, đang tăng 58,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Ethereum Name Service (ENS) sang Cayman Islands Dollar (KYD)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
CI$18,2285
Giá theo thời gian thực: CI$19,0732
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
CI$19,9229
*Dữ liệu thông tin thị trường ENS hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
CI$71,5380
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
CI$5,5395
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
CI$632.573.870
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
33.165.585 ENS
Giá hiện tại của Ethereum Name Service (ENS) theo Cayman Islands Dollar (KYD) là CI$19,0732, với giảm 3,00% trong 24 giờ qua, và tăng 15,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Ethereum Name ServiceCI$71,5380. Có 33.165.585 ENS hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 100.000.000 ENS, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng CI$632.573.870.

Giá Ethereum Name Service theo KYD được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Cayman Islands Dollar sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Ethereum Name Service (ENS) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Cayman Islands Dollar (KYD) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 ENS ≈ 19,0732 KYD
Tìm hiểu thêm về ENS
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi ENS/KYD

Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 ENS được định giá xấp xỉ 19,0732 KYD. Điều này có nghĩa là việc mua 5 Ethereum Name Service sẽ thu được khoảng 95,3660 KYD. Ngoài ra, nếu bạn có CI$1 KYD, thì sẽ tương đương với khoảng 0,052430 KYD, trong khi CI$50 KYD sẽ chuyển đổi thành xấp xỉ 2,6215 KYD. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá giao dịch giữa KYD và ENS, số lượng chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động thị trường.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Ethereum Name Service đã tăng 15,00%. Trong khoảng thời gian 24 giờ, tỷ giá này thay đổi theo 3,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ENS cho Cayman Islands Dollar ở giá 19,9229 KYD và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 18,2285 KYD.

Chuyển đổi Ethereum Name Service Cayman Islands Dollar

ENSENSKYDKYD
1 ENS19,0732 KYD
5 ENS95,3660 KYD
10 ENS190,73 KYD
20 ENS381,46 KYD
50 ENS953,66 KYD
100 ENS1.907,32 KYD
1.000 ENS19.073,20 KYD

Chuyển đổi Cayman Islands Dollar Ethereum Name Service

KYDKYDENSENS
1 KYD0,052430 ENS
5 KYD0,26215 ENS
10 KYD0,52430 ENS
20 KYD1,0486 ENS
50 KYD2,6215 ENS
100 KYD5,2430 ENS
1.000 KYD52,4296 ENS

Xem cách chuyển tiền pháp định sang crypto chỉ với 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Ethereum Name Service sang Cayman Islands Dollar
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi ENS sang KYD
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi ENS sang KYD trên OKX
Bắt đầu hành trình crypto
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ENS sang KYD

Tỷ giá ENS KYD hôm nay là CI$19,0732.
Tỷ giá giao dịch ENS /KYD đã biến động -3,00% trong 24h qua.
Ethereum Name Service có tổng cung lưu hành hiện là 33.165.585 ENS và tổng cung tối đa là 100.000.000 ENS.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Ethereum Name Service, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Ethereum Name Service và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 CI$ theo Ethereum Name Service có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Ethereum Name Service thành Cayman Islands Dollar, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Cayman Islands Dollar theo Ethereum Name Service , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ENS theo Cayman Islands Dollar thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Ethereum Name Service theo KYD, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Ethereum Name Service sang Cayman Islands Dollar và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ENS sang KYD của chúng tôi biến việc chuyển đổi ENS sang KYD nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ENS và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo KYD. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,CI$5 có giá trị 0,26215 ENS, trong khi 5 ENS có giá trị 95,3660 theo KYD.