ENS/ANG: Chuyển đổi Ethereum Name Service (ENS) sang Netherlands Antillean Gulden (ANG)

Ethereum Name Service sang Netherlands Antillean Gulden

1 Ethereum Name Service có giá trị bằng bao nhiêu Netherlands Antillean Gulden?

1 ENS hiện đang có giá trị ƒ41,3705
-ƒ0,43855
(-1,00%)
Cập nhật gần nhất: 01:07:18 16 thg 5, 2025

Thị trường ENS/ANG hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi ENS ANG

Tính đến hôm nay, 1 ENS bằng 41,3705 ANG, giảm 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Ethereum Name Service (ENS) đã tăng 13,00%. ENS đang có xu hướng đi lên, đang tăng 62,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Ethereum Name Service (ENS) sang Netherlands Antillean Gulden (ANG)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
ƒ39,1706
Giá theo thời gian thực: ƒ41,3705
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
ƒ42,8114
*Dữ liệu thông tin thị trường ENS hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ƒ153,73
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ƒ11,9035
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
ƒ1.372.076.166
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
33.165.585 ENS
Giá hiện tại của Ethereum Name Service (ENS) theo Netherlands Antillean Gulden (ANG) là ƒ41,3705, với giảm 1,00% trong 24 giờ qua, và tăng 13,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Ethereum Name Serviceƒ153,73. Có 33.165.585 ENS hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 100.000.000 ENS, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ƒ1.372.076.166.

Giá Ethereum Name Service theo ANG được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Netherlands Antillean Gulden sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Ethereum Name Service (ENS) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Netherlands Antillean Gulden (ANG) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 ENS ≈ 41,3705 ANG
Tìm hiểu thêm về ENS
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi ENS/ANG

Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 ENS được định giá xấp xỉ 41,3705 ANG. Điều này có nghĩa là việc mua 5 Ethereum Name Service sẽ thu được khoảng 206,85 ANG. Ngoài ra, nếu bạn có ƒ1 ANG, thì sẽ tương đương với khoảng 0,024172 ANG, trong khi ƒ50 ANG sẽ chuyển đổi thành xấp xỉ 1,2086 ANG. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá giao dịch giữa ANG và ENS, số lượng chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động thị trường.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Ethereum Name Service đã tăng 13,00%. Trong khoảng thời gian 24 giờ, tỷ giá này thay đổi theo 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ENS cho Netherlands Antillean Gulden ở giá 42,8114 ANG và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 39,1706 ANG.

Chuyển đổi Ethereum Name Service Netherlands Antillean Gulden

ENSENSANGANG
1 ENS41,3705 ANG
5 ENS206,85 ANG
10 ENS413,70 ANG
20 ENS827,41 ANG
50 ENS2.068,52 ANG
100 ENS4.137,05 ANG
1.000 ENS41.370,48 ANG

Chuyển đổi Netherlands Antillean Gulden Ethereum Name Service

ANGANGENSENS
1 ANG0,024172 ENS
5 ANG0,12086 ENS
10 ANG0,24172 ENS
20 ANG0,48344 ENS
50 ANG1,2086 ENS
100 ANG2,4172 ENS
1.000 ANG24,1718 ENS

Xem cách chuyển tiền pháp định sang crypto chỉ với 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Ethereum Name Service sang Netherlands Antillean Gulden
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi ENS sang ANG
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi ENS sang ANG trên OKX
Bắt đầu hành trình crypto
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ENS sang ANG

Tỷ giá ENS ANG hôm nay là ƒ41,3705.
Tỷ giá giao dịch ENS /ANG đã biến động -1,00% trong 24h qua.
Ethereum Name Service có tổng cung lưu hành hiện là 33.165.585 ENS và tổng cung tối đa là 100.000.000 ENS.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Ethereum Name Service, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Ethereum Name Service và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ƒ theo Ethereum Name Service có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Ethereum Name Service thành Netherlands Antillean Gulden, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Netherlands Antillean Gulden theo Ethereum Name Service , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ENS theo Netherlands Antillean Gulden thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Ethereum Name Service theo ANG, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Ethereum Name Service sang Netherlands Antillean Gulden và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ENS sang ANG của chúng tôi biến việc chuyển đổi ENS sang ANG nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ENS và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo ANG. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ƒ5 có giá trị 0,12086 ENS, trong khi 5 ENS có giá trị 206,85 theo ANG.