ENS/AED: Chuyển đổi Ethereum Name Service (ENS) sang United Arab Emirates Dirham (AED)

Ethereum Name Service sang United Arab Emirates Dirham

1 Ethereum Name Service có giá trị bằng bao nhiêu United Arab Emirates Dirham?

1 ENS hiện đang có giá trị AED123,03
-AED5,4361
(-4,00%)
Cập nhật gần nhất: 21:13:29 18 thg 1, 2025

Thị trường ENS/AED hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi ENS AED

Tính đến hôm nay, 1 ENS bằng 123,03 AED, giảm 4,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Ethereum Name Service (ENS) đã tăng 5,00%. ENS đang có xu hướng đi lên, đang tăng 17,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Ethereum Name Service (ENS) sang United Arab Emirates Dirham (AED)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
AED121,80
Giá theo thời gian thực: AED123,03
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
AED135,62
*Dữ liệu thông tin thị trường ENS hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
AED315,44
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
AED24,4255
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
AED4.080.521.638
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
33.165.585 ENS
Giá hiện tại của Ethereum Name Service (ENS) theo United Arab Emirates Dirham (AED) là AED123,03, với giảm 4,00% trong 24 giờ qua, và tăng 5,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Ethereum Name ServiceAED315,44. Có 33.165.585 ENS hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 100.000.000 ENS, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng AED4.080.521.638.

Giá Ethereum Name Service theo AED được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ United Arab Emirates Dirham sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Ethereum Name Service (ENS) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy United Arab Emirates Dirham (AED) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 ENS ≈ 123,03 AED
Bán tiền mã hoá
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi ENS/AED

Based on the current rate, 1 ENS is valued at approximately 123,03 AED. This means that acquiring 5 Ethereum Name Service would amount to around 615,17 AED. Alternatively, if you have AED1 AED, it would be equivalent to about 0,0081278 AED, while AED50 AED would translate to approximately 0,40639 AED. These figures provide an indication of the exchange rate between AED and ENS, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Ethereum Name Service exchange rate has tăng by 5,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 4,00%, with the highest exchange rate of 1 ENS for United Arab Emirates Dirham being 135,62 AED and the lowest value in the last 24 hours being 121,80 AED.

Chuyển đổi Ethereum Name Service United Arab Emirates Dirham

ENSENSAEDAED
1 ENS123,03 AED
5 ENS615,17 AED
10 ENS1.230,35 AED
20 ENS2.460,70 AED
50 ENS6.151,74 AED
100 ENS12.303,48 AED
1.000 ENS123.034,8 AED

Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham Ethereum Name Service

AEDAEDENSENS
1 AED0,0081278 ENS
5 AED0,040639 ENS
10 AED0,081278 ENS
20 AED0,16256 ENS
50 AED0,40639 ENS
100 AED0,81278 ENS
1.000 AED8,1278 ENS

Xem cách chuyển đổi ENS AED chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Ethereum Name Service sang United Arab Emirates Dirham
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi ENS sang AED
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi ENS sang AED trên OKX
Chuyển đổi ENS AED
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ENS sang AED

Tỷ giá ENS AED hôm nay là AED123,03.
Tỷ giá giao dịch ENS /AED đã biến động -4,00% trong 24h qua.
Ethereum Name Service có tổng cung lưu hành hiện là 33.165.585 ENS và tổng cung tối đa là 100.000.000 ENS.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Ethereum Name Service, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Ethereum Name Service và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 AED theo Ethereum Name Service có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Ethereum Name Service thành United Arab Emirates Dirham, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một United Arab Emirates Dirham theo Ethereum Name Service , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ENS theo United Arab Emirates Dirham thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Ethereum Name Service theo AED, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Ethereum Name Service sang United Arab Emirates Dirham và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ENS sang AED của chúng tôi biến việc chuyển đổi ENS sang AED nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ENS và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo AED. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,AED5 có giá trị 0,040639 ENS, trong khi 5 ENS có giá trị 615,17 theo AED.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay