RSD/NULS: Chuyển đổi Serbian Dinar (RSD) sang NULS (NULS)
Serbian Dinar sang NULS
Hôm nay 1 RSD có giá trị bằng bao nhiêu NULS?
1 Serbian Dinar hiện đang có giá trị 0,14962 NULS
+0,0089343 NULS
(+6,00%)Cập nhật gần nhất: 00:35:40 15 thg 5, 2025
Thị trường RSD/NULS hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi RSD NULS
Tỷ giá RSD so với NULS hôm nay là 0,14962 NULS, tăng 6,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, NULS đã giảm 23,00% trong tuần qua. NULS (NULS) đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 51,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Serbian Dinar (RSD) sang NULS (NULS)
Giá thấp nhất 24h
0,13726 NULSGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,15023 NULSGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường NULS hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá NULS (NULS)
Tỷ giá chuyển đổi RSD sang NULS hôm nay hiện là 0,14962 NULS. Tỷ giá này đã tăng 6,00% trong 24h qua và giảm 23,00% trong bảy ngày qua.
Giá Serbian Dinar sang NULS được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy NULS và các tiền mã hóa khác.
Giá Serbian Dinar sang NULS được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy NULS và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi RSD/NULS
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 NULS được định giá xấp xỉ 0,14962 RSD. Điều này có nghĩa là việc mua 5 NULS sẽ thu được khoảng 0,74808 RSD. Ngoài ra, nếu bạn có дин1 RSD, thì sẽ tương đương với khoảng 6,6838 RSD, trong khi дин50 RSD sẽ chuyển đổi thành xấp xỉ 334,19 RSD. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá giao dịch giữa RSD và NULS, số lượng chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch NULS đã giảm 23,00%. Trong khoảng thời gian 24 giờ, tỷ giá này thay đổi theo 6,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 NULS cho Serbian Dinar ở giá 0,15023 RSD và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,13726 RSD.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch NULS đã giảm 23,00%. Trong khoảng thời gian 24 giờ, tỷ giá này thay đổi theo 6,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 NULS cho Serbian Dinar ở giá 0,15023 RSD và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,13726 RSD.
Chuyển đổi NULS Serbian Dinar
![]() | ![]() |
---|---|
1 RSD | 0,14962 NULS |
5 RSD | 0,74808 NULS |
10 RSD | 1,4962 NULS |
20 RSD | 2,9923 NULS |
50 RSD | 7,4808 NULS |
100 RSD | 14,9616 NULS |
1.000 RSD | 149,62 NULS |
Chuyển đổi Serbian Dinar NULS
![]() | ![]() |
---|---|
1 NULS | 6,6838 RSD |
5 NULS | 33,4189 RSD |
10 NULS | 66,8378 RSD |
20 NULS | 133,68 RSD |
50 NULS | 334,19 RSD |
100 NULS | 668,38 RSD |
1.000 NULS | 6.683,78 RSD |
Xem cách chuyển đổi RSD NULS chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi RSD NULS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi RSD sang NULS
Tỷ giá giao dịch RSD/NULS hôm nay là 0,14962 NULS. OKX cập nhật giá RSD sang NULS theo thời gian thực.
NULS có tổng cung lưu hành hiện là 112.520.921 NULS và tổng cung tối đa là 210.000.000 NULS.
Ngoài nắm giữ NULS, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của NULS. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho NULS là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của NULS là дин765,48. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của NULS là дин6,6838.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về NULS, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá NULS và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 дин theo NULS có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi NULS thành Serbian Dinar, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Serbian Dinar theo NULS , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 NULS theo Serbian Dinar thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của NULS theo RSD, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi NULS sang Serbian Dinar và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính NULS sang RSD của chúng tôi biến việc chuyển đổi NULS sang RSD nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng NULS và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo RSD. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,дин5 có giá trị 33,4189 NULS, trong khi 5 NULS có giá trị 0,74808 theo RSD.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi NULS phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa NULS và các loại tiền pháp định phổ biến.
NULS USDNULS AEDNULS ALLNULS AMDNULS ANGNULS ARSNULS AUDNULS AZNNULS BAMNULS BBDNULS BDTNULS BGNNULS BHDNULS BMDNULS BNDNULS BOBNULS BRLNULS BWPNULS BYNNULS CADNULS CHFNULS CLPNULS CNYNULS COPNULS CRCNULS CZKNULS DJFNULS DKKNULS DOPNULS DZDNULS EGPNULS ETBNULS EURNULS GBPNULS GELNULS GHSNULS GTQNULS HKDNULS HNLNULS HRKNULS HUFNULS IDRNULS ILSNULS INRNULS IQDNULS ISKNULS JMDNULS JODNULS JPYNULS KESNULS KGSNULS KHRNULS KRWNULS KWDNULS KYDNULS KZTNULS LAKNULS LBPNULS LKRNULS LRDNULS MADNULS MDLNULS MKDNULS MMKNULS MNTNULS MOPNULS MURNULS MXNNULS MYRNULS MZNNULS NADNULS NIONULS NOKNULS NPRNULS NZDNULS OMRNULS PABNULS PENNULS PGKNULS PHPNULS PKRNULS PLNNULS PYGNULS QARNULS RSDNULS RUBNULS RWFNULS SARNULS SDGNULS SEKNULS SGDNULS SOSNULS TJSNULS TNDNULS TRYNULS TTDNULS TWDNULS TZSNULS UAHNULS UGXNULS UYUNULS UZSNULS VESNULS VNDNULS XAFNULS XOFNULS ZARNULS ZMW
Giao dịch chuyển đổi RSD phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa RSD và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay