NULS/HNL: Chuyển đổi NULS (NULS) sang Honduran Lempira (HNL)

NULS sang Honduran Lempira

1 NULS có giá trị bằng bao nhiêu Honduran Lempira?

1 NULS hiện đang có giá trị L3,3692
-L0,11759
(-3,00%)
Cập nhật gần nhất: 19:14:42 10 thg 3, 2025

Thị trường NULS/HNL hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi NULS HNL

Tính đến hôm nay, 1 NULS bằng 3,3692 HNL, giảm 3,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, NULS (NULS) đã giảm 47,00%. NULS đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 43,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá NULS (NULS) sang Honduran Lempira (HNL)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
L3,1673
Giá theo thời gian thực: L3,3692
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
L3,5482
*Dữ liệu thông tin thị trường NULS hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
L185,32
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
L2,3262
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
L376.608.411
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
111.779.291 NULS
Đọc thêm: Giá NULS (NULS)
Giá hiện tại của NULS (NULS) theo Honduran Lempira (HNL) là L3,3692, với giảm 3,00% trong 24 giờ qua, và giảm 47,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của NULSL185,32. Có 111.779.291 NULS hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 210.000.000 NULS, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng L376.608.411.

Giá NULS theo HNL được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Honduran Lempira sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch NULS (NULS) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Honduran Lempira (HNL) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 NULS ≈ 3,3692 HNL
Tìm hiểu thêm về NULS
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi NULS/HNL

Based on the current rate, 1 NULS is valued at approximately 3,3692 HNL. This means that acquiring 5 NULS would amount to around 16,8461 HNL. Alternatively, if you have L1 HNL, it would be equivalent to about 0,29681 HNL, while L50 HNL would translate to approximately 14,8403 HNL. These figures provide an indication of the exchange rate between HNL and NULS, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the NULS exchange rate has giảm by 47,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 NULS for Honduran Lempira being 3,5482 HNL and the lowest value in the last 24 hours being 3,1673 HNL.

Chuyển đổi NULS Honduran Lempira

NULSNULSHNLHNL
1 NULS3,3692 HNL
5 NULS16,8461 HNL
10 NULS33,6921 HNL
20 NULS67,3843 HNL
50 NULS168,46 HNL
100 NULS336,92 HNL
1.000 NULS3.369,21 HNL

Chuyển đổi Honduran Lempira NULS

HNLHNLNULSNULS
1 HNL0,29681 NULS
5 HNL1,4840 NULS
10 HNL2,9681 NULS
20 HNL5,9361 NULS
50 HNL14,8403 NULS
100 HNL29,6805 NULS
1.000 HNL296,81 NULS

Xem cách chuyển đổi NULS HNL chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi NULS sang Honduran Lempira
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi NULS sang HNL
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi NULS sang HNL trên OKX
Chuyển đổi NULS HNL
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi NULS sang HNL

Tỷ giá NULS HNL hôm nay là L3,3692.
Tỷ giá giao dịch NULS /HNL đã biến động -3,00% trong 24h qua.
NULS có tổng cung lưu hành hiện là 111.779.291 NULS và tổng cung tối đa là 210.000.000 NULS.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về NULS, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá NULS và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 L theo NULS có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi NULS thành Honduran Lempira, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Honduran Lempira theo NULS , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 NULS theo Honduran Lempira thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của NULS theo HNL, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi NULS sang Honduran Lempira và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính NULS sang HNL của chúng tôi biến việc chuyển đổi NULS sang HNL nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng NULS và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo HNL. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,L5 có giá trị 1,4840 NULS, trong khi 5 NULS có giá trị 16,8461 theo HNL.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay