NULS/EGP: Chuyển đổi NULS (NULS) sang Egyptian Pound (EGP)

NULS sang Egyptian Pound

1 NULS có giá trị bằng bao nhiêu Egyptian Pound?

1 NULS hiện đang có giá trị ج.م6,7095
-ج.م0,21252
(-3,00%)
Cập nhật gần nhất: 18:28:28 10 thg 3, 2025

Thị trường NULS/EGP hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi NULS EGP

Tính đến hôm nay, 1 NULS bằng 6,7095 EGP, giảm 3,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, NULS (NULS) đã giảm 47,00%. NULS đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 42,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá NULS (NULS) sang Egyptian Pound (EGP)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
ج.م6,2693
Giá theo thời gian thực: ج.م6,7095
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
ج.م7,0232
*Dữ liệu thông tin thị trường NULS hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ج.م366,83
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ج.م4,6046
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
ج.م749.983.475
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
111.778.872 NULS
Đọc thêm: Giá NULS (NULS)
Giá hiện tại của NULS (NULS) theo Egyptian Pound (EGP) là ج.م6,7095, với giảm 3,00% trong 24 giờ qua, và giảm 47,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của NULSج.م366,83. Có 111.778.872 NULS hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 210.000.000 NULS, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ج.م749.983.475.

Giá NULS theo EGP được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Egyptian Pound sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch NULS (NULS) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Egyptian Pound (EGP) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 NULS ≈ 6,7095 EGP
Tìm hiểu thêm về NULS
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi NULS/EGP

Based on the current rate, 1 NULS is valued at approximately 6,7095 EGP. This means that acquiring 5 NULS would amount to around 33,5476 EGP. Alternatively, if you have ج.م1 EGP, it would be equivalent to about 0,14904 EGP, while ج.م50 EGP would translate to approximately 7,4521 EGP. These figures provide an indication of the exchange rate between EGP and NULS, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the NULS exchange rate has giảm by 47,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 NULS for Egyptian Pound being 7,0232 EGP and the lowest value in the last 24 hours being 6,2693 EGP.

Chuyển đổi NULS Egyptian Pound

NULSNULSEGPEGP
1 NULS6,7095 EGP
5 NULS33,5476 EGP
10 NULS67,0953 EGP
20 NULS134,19 EGP
50 NULS335,48 EGP
100 NULS670,95 EGP
1.000 NULS6.709,53 EGP

Chuyển đổi Egyptian Pound NULS

EGPEGPNULSNULS
1 EGP0,14904 NULS
5 EGP0,74521 NULS
10 EGP1,4904 NULS
20 EGP2,9808 NULS
50 EGP7,4521 NULS
100 EGP14,9042 NULS
1.000 EGP149,04 NULS

Xem cách chuyển đổi NULS EGP chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi NULS sang Egyptian Pound
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi NULS sang EGP
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi NULS sang EGP trên OKX
Chuyển đổi NULS EGP
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi NULS sang EGP

Tỷ giá NULS EGP hôm nay là ج.م6,7095.
Tỷ giá giao dịch NULS /EGP đã biến động -3,00% trong 24h qua.
NULS có tổng cung lưu hành hiện là 111.778.872 NULS và tổng cung tối đa là 210.000.000 NULS.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về NULS, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá NULS và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ج.م theo NULS có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi NULS thành Egyptian Pound, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Egyptian Pound theo NULS , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 NULS theo Egyptian Pound thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của NULS theo EGP, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi NULS sang Egyptian Pound và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính NULS sang EGP của chúng tôi biến việc chuyển đổi NULS sang EGP nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng NULS và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EGP. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ج.م5 có giá trị 0,74521 NULS, trong khi 5 NULS có giá trị 33,5476 theo EGP.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay