HUF/OMI: Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang ECOMI (OMI)

Hungarian Forint sang ECOMI

Hôm nay 1 HUF có giá trị bằng bao nhiêu ECOMI?

1 Hungarian Forint hiện đang có giá trị 11,0316 OMI
+0,36482 OMI
(+3,00%)
Cập nhật gần nhất: 18:49:14 10 thg 3, 2025

Thị trường HUF/OMI hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi HUF OMI

Tỷ giá HUF so với OMI hôm nay là 11,0316 OMI, tăng 3,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, ECOMI đã tăng 21,00% trong tuần qua. ECOMI (OMI) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 17,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Hungarian Forint (HUF) sang ECOMI (OMI)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
10,4447 OMI
Giá theo thời gian thực: 11,0316 OMI
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
11,7136 OMI
*Dữ liệu thông tin thị trường OMI hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Ft3,1004
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Ft0,085371
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Ft24.561.508.849
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
270.951.644.947 OMI
Đọc thêm: Giá ECOMI (OMI)
Tỷ giá chuyển đổi HUF sang OMI hôm nay hiện là 11,0316 OMI. Tỷ giá này đã tăng 3,00% trong 24h qua và tăng 21,00% trong bảy ngày qua.

Giá Hungarian Forint sang ECOMI được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy ECOMI và các tiền mã hóa khác.

Công cụ tính crypto

Bạn thanh toán
1 HUF ≈ 11,0316 OMI
Tìm hiểu thêm về OMI
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi HUF/OMI

Based on the current rate, 1 OMI is valued at approximately 11,0316 HUF. This means that acquiring 5 ECOMI would amount to around 55,1578 HUF. Alternatively, if you have Ft1 HUF, it would be equivalent to about 0,090649 HUF, while Ft50 HUF would translate to approximately 4,5325 HUF. These figures provide an indication of the exchange rate between HUF and OMI, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the ECOMI exchange rate has tăng by 21,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 OMI for Hungarian Forint being 11,7136 HUF and the lowest value in the last 24 hours being 10,4447 HUF.

Chuyển đổi ECOMI Hungarian Forint

HUFHUFOMIOMI
1 HUF11,0316 OMI
5 HUF55,1578 OMI
10 HUF110,32 OMI
20 HUF220,63 OMI
50 HUF551,58 OMI
100 HUF1.103,16 OMI
1.000 HUF11.031,56 OMI

Chuyển đổi Hungarian Forint ECOMI

OMIOMIHUFHUF
1 OMI0,090649 HUF
5 OMI0,45325 HUF
10 OMI0,90649 HUF
20 OMI1,8130 HUF
50 OMI4,5325 HUF
100 OMI9,0649 HUF
1.000 OMI90,6491 HUF

Xem cách chuyển đổi HUF OMI chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Hungarian Forint sang ECOMI
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi HUF sang OMI
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi HUF sang OMI trên OKX
Chuyển đổi HUF OMI
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi HUF sang OMI

Tỷ giá giao dịch HUF/OMI hôm nay là 11,0316 OMI. OKX cập nhật giá HUF sang OMI theo thời gian thực.
ECOMI có tổng cung lưu hành hiện là 270.951.644.947 OMI và tổng cung tối đa là 750.000.000.000 OMI.
Ngoài nắm giữ OMI, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của ECOMI. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho OMI là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của OMI là Ft3,1004. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của OMI là Ft0,090649.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về ECOMI, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá ECOMI và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Ft theo ECOMI có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi ECOMI thành Hungarian Forint, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Hungarian Forint theo ECOMI , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 OMI theo Hungarian Forint thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của ECOMI theo HUF, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi ECOMI sang Hungarian Forint và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính OMI sang HUF của chúng tôi biến việc chuyển đổi OMI sang HUF nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng OMI và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo HUF. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Ft5 có giá trị 0,45325 OMI, trong khi 5 OMI có giá trị 55,1578 theo HUF.