OMI/UGX: Chuyển đổi ECOMI (OMI) sang Ugandan Shilling (UGX)

ECOMI sang Ugandan Shilling

1 ECOMI có giá trị bằng bao nhiêu Ugandan Shilling?

1 OMI hiện đang có giá trị USh0,76132
-USh0,02986
(-4,00%)
Cập nhật gần nhất: 04:36:39 11 thg 4, 2025

Thị trường OMI/UGX hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi OMI UGX

Tính đến hôm nay, 1 OMI bằng 0,76132 UGX, giảm 4,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, ECOMI (OMI) đã giảm 9,00%. OMI đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 19,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá ECOMI (OMI) sang Ugandan Shilling (UGX)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
USh0,74399
Giá theo thời gian thực: USh0,76132
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
USh0,79745
*Dữ liệu thông tin thị trường OMI hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
USh30,9689
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
USh0,71044
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
USh206.280.469.995
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
270.951.644.947 OMI
Đọc thêm: Giá ECOMI (OMI)
Giá hiện tại của ECOMI (OMI) theo Ugandan Shilling (UGX) là USh0,76132, với giảm 4,00% trong 24 giờ qua, và giảm 9,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của ECOMIUSh30,9689. Có 270.951.644.947 OMI hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 750.000.000.000 OMI, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng USh206.280.469.995.

Giá ECOMI theo UGX được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ugandan Shilling sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch ECOMI (OMI) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ugandan Shilling (UGX) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 OMI ≈ 0,76132 UGX
Tìm hiểu thêm về OMI
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi OMI/UGX

Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 OMI được có giá trị xấp xỉ 0,76132 UGX . Điều này có nghĩa là việc mua 5 ECOMI sẽ tương đương với khoảng 3,8066 UGX. Mặt khác, nếu bạn có 1 USh UGX, nó sẽ tương đương với khoảng 1,3135 UGX, trong khi 50 USh UGX sẽ tương đương với xấp xỉ 65,6755 UGX. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa UGX và OMI, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch ECOMI đã giảm thêm 9,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 4,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 OMI đối với Ugandan Shilling là 0,79745 UGX và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,74399 UGX.

Chuyển đổi ECOMI Ugandan Shilling

OMIOMIUGXUGX
1 OMI0,76132 UGX
5 OMI3,8066 UGX
10 OMI7,6132 UGX
20 OMI15,2264 UGX
50 OMI38,0659 UGX
100 OMI76,1318 UGX
1.000 OMI761,32 UGX

Chuyển đổi Ugandan Shilling ECOMI

UGXUGXOMIOMI
1 UGX1,3135 OMI
5 UGX6,5676 OMI
10 UGX13,1351 OMI
20 UGX26,2702 OMI
50 UGX65,6755 OMI
100 UGX131,35 OMI
1.000 UGX1.313,51 OMI

Xem cách chuyển đổi crypto sang tiền pháp định chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi ECOMI sang Ugandan Shilling
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi OMI sang UGX
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi OMI sang UGX trên OKX
Bắt đầu hành trình crypto
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi OMI sang UGX

Tỷ giá OMI UGX hôm nay là USh0,76132.
Tỷ giá giao dịch OMI /UGX đã biến động -4,00% trong 24h qua.
ECOMI có tổng cung lưu hành hiện là 270.951.644.947 OMI và tổng cung tối đa là 750.000.000.000 OMI.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về ECOMI, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá ECOMI và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 USh theo ECOMI có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi ECOMI thành Ugandan Shilling, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Ugandan Shilling theo ECOMI , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 OMI theo Ugandan Shilling thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của ECOMI theo UGX, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi ECOMI sang Ugandan Shilling và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính OMI sang UGX của chúng tôi biến việc chuyển đổi OMI sang UGX nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng OMI và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo UGX. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,USh5 có giá trị 6,5676 OMI, trong khi 5 OMI có giá trị 3,8066 theo UGX.