OMI/KRW: Chuyển đổi ECOMI (OMI) sang South Korean Won (KRW)

ECOMI sang South Korean Won

1 ECOMI có giá trị bằng bao nhiêu South Korean Won?

1 OMI hiện đang có giá trị ₩0,30123
-₩0,00900
(-3,00%)
Cập nhật gần nhất: 04:58:29 11 thg 4, 2025

Thị trường OMI/KRW hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi OMI KRW

Tính đến hôm nay, 1 OMI bằng 0,30123 KRW, giảm 3,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, ECOMI (OMI) đã giảm 8,00%. OMI đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 18,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá ECOMI (OMI) sang South Korean Won (KRW)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
₩0,29310
Giá theo thời gian thực: ₩0,30123
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
₩0,31416
*Dữ liệu thông tin thị trường OMI hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
₩12,2003
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
₩0,27988
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
₩81.618.816.229
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
270.951.644.947 OMI
Đọc thêm: Giá ECOMI (OMI)
Giá hiện tại của ECOMI (OMI) theo South Korean Won (KRW) là ₩0,30123, với giảm 3,00% trong 24 giờ qua, và giảm 8,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của ECOMI₩12,2003. Có 270.951.644.947 OMI hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 750.000.000.000 OMI, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₩81.618.816.229.

Giá ECOMI theo KRW được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ South Korean Won sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch ECOMI (OMI) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy South Korean Won (KRW) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 OMI ≈ 0,30123 KRW
Tìm hiểu thêm về OMI
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi OMI/KRW

Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 OMI được có giá trị xấp xỉ 0,30123 KRW . Điều này có nghĩa là việc mua 5 ECOMI sẽ tương đương với khoảng 1,5062 KRW. Mặt khác, nếu bạn có 1 ₩ KRW, nó sẽ tương đương với khoảng 3,3197 KRW, trong khi 50 ₩ KRW sẽ tương đương với xấp xỉ 165,99 KRW. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa KRW và OMI, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch ECOMI đã giảm thêm 8,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 3,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 OMI đối với South Korean Won là 0,31416 KRW và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,29310 KRW.

Chuyển đổi ECOMI South Korean Won

OMIOMIKRWKRW
1 OMI0,30123 KRW
5 OMI1,5062 KRW
10 OMI3,0123 KRW
20 OMI6,0246 KRW
50 OMI15,0615 KRW
100 OMI30,1230 KRW
1.000 OMI301,23 KRW

Chuyển đổi South Korean Won ECOMI

KRWKRWOMIOMI
1 KRW3,3197 OMI
5 KRW16,5986 OMI
10 KRW33,1972 OMI
20 KRW66,3944 OMI
50 KRW165,99 OMI
100 KRW331,97 OMI
1.000 KRW3.319,72 OMI

Xem cách chuyển đổi crypto sang tiền pháp định chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi ECOMI sang South Korean Won
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi OMI sang KRW
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi OMI sang KRW trên OKX
Bắt đầu hành trình crypto
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi OMI sang KRW

Tỷ giá OMI KRW hôm nay là ₩0,30123.
Tỷ giá giao dịch OMI /KRW đã biến động -3,00% trong 24h qua.
ECOMI có tổng cung lưu hành hiện là 270.951.644.947 OMI và tổng cung tối đa là 750.000.000.000 OMI.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về ECOMI, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá ECOMI và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₩ theo ECOMI có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi ECOMI thành South Korean Won, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một South Korean Won theo ECOMI , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 OMI theo South Korean Won thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của ECOMI theo KRW, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi ECOMI sang South Korean Won và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính OMI sang KRW của chúng tôi biến việc chuyển đổi OMI sang KRW nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng OMI và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo KRW. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₩5 có giá trị 16,5986 OMI, trong khi 5 OMI có giá trị 1,5062 theo KRW.