HBAR/UGX: Chuyển đổi Hedera (HBAR) sang Ugandan Shilling (UGX)

Hedera sang Ugandan Shilling

1 Hedera có giá trị bằng bao nhiêu Ugandan Shilling?

1 HBAR hiện đang có giá trị USh596,78
-USh26,9400
(-4,00%)
Cập nhật gần nhất: 05:13:42 1 thg 4, 2025

Thị trường HBAR/UGX hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi HBAR UGX

Tính đến hôm nay, 1 HBAR bằng 596,78 UGX, giảm 4,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Hedera (HBAR) đã giảm 16,00%. HBAR đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 34,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Hedera (HBAR) sang Ugandan Shilling (UGX)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
USh572,04
Giá theo thời gian thực: USh596,78
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
USh625,70
*Dữ liệu thông tin thị trường HBAR hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
USh2.103,59
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
USh36,2372
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
USh25.196.021.325.622
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
42.220.025.921 HBAR
Đọc thêm: Giá Hedera (HBAR)
Giá hiện tại của Hedera (HBAR) theo Ugandan Shilling (UGX) là USh596,78, với giảm 4,00% trong 24 giờ qua, và giảm 16,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của HederaUSh2.103,59. Có 42.220.025.921 HBAR hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 50.000.000.000 HBAR, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng USh25.196.021.325.622.

Giá Hedera theo UGX được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ugandan Shilling sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Hedera (HBAR) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ugandan Shilling (UGX) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 HBAR ≈ 596,78 UGX
Tìm hiểu thêm về HBAR
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi HBAR/UGX

Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 HBAR được có giá trị xấp xỉ 596,78 UGX . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Hedera sẽ tương đương với khoảng 2.983,89 UGX. Mặt khác, nếu bạn có 1 USh UGX, nó sẽ tương đương với khoảng 0,0016757 UGX, trong khi 50 USh UGX sẽ tương đương với xấp xỉ 0,083783 UGX. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa UGX và HBAR, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Hedera đã giảm thêm 16,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 4,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 HBAR đối với Ugandan Shilling là 625,70 UGX và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 572,04 UGX.

Chuyển đổi Hedera Ugandan Shilling

HBARHBARUGXUGX
1 HBAR596,78 UGX
5 HBAR2.983,89 UGX
10 HBAR5.967,79 UGX
20 HBAR11.935,58 UGX
50 HBAR29.838,95 UGX
100 HBAR59.677,89 UGX
1.000 HBAR596.778,9 UGX

Chuyển đổi Ugandan Shilling Hedera

UGXUGXHBARHBAR
1 UGX0,0016757 HBAR
5 UGX0,0083783 HBAR
10 UGX0,016757 HBAR
20 UGX0,033513 HBAR
50 UGX0,083783 HBAR
100 UGX0,16757 HBAR
1.000 UGX1,6757 HBAR

Xem cách chuyển đổi HBAR UGX chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Hedera sang Ugandan Shilling
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi HBAR sang UGX
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi HBAR sang UGX trên OKX
Chuyển đổi HBAR UGX
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi HBAR sang UGX

Tỷ giá HBAR UGX hôm nay là USh596,78.
Tỷ giá giao dịch HBAR /UGX đã biến động -4,00% trong 24h qua.
Hedera có tổng cung lưu hành hiện là 42.220.025.921 HBAR và tổng cung tối đa là 50.000.000.000 HBAR.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Hedera, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Hedera và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 USh theo Hedera có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Hedera thành Ugandan Shilling, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Ugandan Shilling theo Hedera , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 HBAR theo Ugandan Shilling thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Hedera theo UGX, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Hedera sang Ugandan Shilling và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính HBAR sang UGX của chúng tôi biến việc chuyển đổi HBAR sang UGX nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng HBAR và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo UGX. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,USh5 có giá trị 0,0083783 HBAR, trong khi 5 HBAR có giá trị 2.983,89 theo UGX.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay