HBAR/HNL: Chuyển đổi Hedera (HBAR) sang Honduran Lempira (HNL)
Hedera sang Honduran Lempira
1 Hedera có giá trị bằng bao nhiêu Honduran Lempira?
1 HBAR hiện đang có giá trị L8,8510
-L0,55319
(-6,00%)Cập nhật gần nhất: 21:16:47 18 thg 1, 2025
Thị trường HBAR/HNL hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi HBAR HNL
Tính đến hôm nay, 1 HBAR bằng 8,8510 HNL, giảm 6,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Hedera (HBAR) đã tăng 23,00%. HBAR đang có xu hướng đi lên, đang tăng 18,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Hedera (HBAR) sang Honduran Lempira (HNL)
Giá thấp nhất 24h
L8,6576Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
L9,7935Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường HBAR hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Hedera (HBAR)
Giá hiện tại của Hedera (HBAR) theo Honduran Lempira (HNL) là L8,8510, với giảm 6,00% trong 24 giờ qua, và tăng 23,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Hedera là L14,6236. Có 38.266.149.211 HBAR hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 50.000.000.000 HBAR, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng L338.692.860.859.
Giá Hedera theo HNL được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Honduran Lempira sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Hedera (HBAR) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Honduran Lempira (HNL) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Hedera là L14,6236. Có 38.266.149.211 HBAR hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 50.000.000.000 HBAR, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng L338.692.860.859.
Giá Hedera theo HNL được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Honduran Lempira sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Hedera (HBAR) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Honduran Lempira (HNL) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi HBAR/HNL
Based on the current rate, 1 HBAR is valued at approximately 8,8510 HNL. This means that acquiring 5 Hedera would amount to around 44,2549 HNL. Alternatively, if you have L1 HNL, it would be equivalent to about 0,11298 HNL, while L50 HNL would translate to approximately 5,6491 HNL. These figures provide an indication of the exchange rate between HNL and HBAR, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Hedera exchange rate has tăng by 23,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 6,00%, with the highest exchange rate of 1 HBAR for Honduran Lempira being 9,7935 HNL and the lowest value in the last 24 hours being 8,6576 HNL.
In the last 7 days, the Hedera exchange rate has tăng by 23,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 6,00%, with the highest exchange rate of 1 HBAR for Honduran Lempira being 9,7935 HNL and the lowest value in the last 24 hours being 8,6576 HNL.
Chuyển đổi Hedera Honduran Lempira
HBAR | HNL |
---|---|
1 HBAR | 8,8510 HNL |
5 HBAR | 44,2549 HNL |
10 HBAR | 88,5098 HNL |
20 HBAR | 177,02 HNL |
50 HBAR | 442,55 HNL |
100 HBAR | 885,10 HNL |
1.000 HBAR | 8.850,98 HNL |
Chuyển đổi Honduran Lempira Hedera
HNL | HBAR |
---|---|
1 HNL | 0,11298 HBAR |
5 HNL | 0,56491 HBAR |
10 HNL | 1,1298 HBAR |
20 HNL | 2,2596 HBAR |
50 HNL | 5,6491 HBAR |
100 HNL | 11,2982 HBAR |
1.000 HNL | 112,98 HBAR |
Xem cách chuyển đổi HBAR HNL chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi HBAR HNL
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi HBAR sang HNL
Tỷ giá HBAR HNL hôm nay là L8,8510.
Tỷ giá giao dịch HBAR /HNL đã biến động -6,00% trong 24h qua.
Hedera có tổng cung lưu hành hiện là 38.266.149.211 HBAR và tổng cung tối đa là 50.000.000.000 HBAR.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Hedera, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Hedera và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 L theo Hedera có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Hedera thành Honduran Lempira, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Honduran Lempira theo Hedera , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 HBAR theo Honduran Lempira thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Hedera theo HNL, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Hedera sang Honduran Lempira và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính HBAR sang HNL của chúng tôi biến việc chuyển đổi HBAR sang HNL nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng HBAR và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo HNL. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,L5 có giá trị 0,56491 HBAR, trong khi 5 HBAR có giá trị 44,2549 theo HNL.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi HBAR phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa HBAR và các loại tiền pháp định phổ biến.
HBAR USDHBAR AEDHBAR ALLHBAR AMDHBAR ANGHBAR ARSHBAR AUDHBAR AZNHBAR BAMHBAR BBDHBAR BDTHBAR BGNHBAR BHDHBAR BMDHBAR BNDHBAR BOBHBAR BRLHBAR BWPHBAR BYNHBAR CADHBAR CHFHBAR CLPHBAR CNYHBAR COPHBAR CRCHBAR CZKHBAR DJFHBAR DKKHBAR DOPHBAR DZDHBAR EGPHBAR ETBHBAR EURHBAR GBPHBAR GELHBAR GHSHBAR GTQHBAR HKDHBAR HNLHBAR HRKHBAR HUFHBAR IDRHBAR ILSHBAR INRHBAR IQDHBAR ISKHBAR JMDHBAR JODHBAR JPYHBAR KESHBAR KGSHBAR KHRHBAR KRWHBAR KWDHBAR KYDHBAR KZTHBAR LAKHBAR LBPHBAR LKRHBAR LRDHBAR MADHBAR MDLHBAR MKDHBAR MMKHBAR MNTHBAR MOPHBAR MURHBAR MXNHBAR MYRHBAR MZNHBAR NADHBAR NIOHBAR NOKHBAR NPRHBAR NZDHBAR OMRHBAR PABHBAR PENHBAR PGKHBAR PHPHBAR PKRHBAR PLNHBAR PYGHBAR QARHBAR RSDHBAR RWFHBAR SARHBAR SDGHBAR SEKHBAR SGDHBAR SOSHBAR THBHBAR TJSHBAR TNDHBAR TRYHBAR TTDHBAR TWDHBAR TZSHBAR UAHHBAR UGXHBAR UYUHBAR UZSHBAR VESHBAR VNDHBAR XAFHBAR XOFHBAR ZARHBAR ZMW
Giao dịch chuyển đổi HNL phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa HNL và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay