HBAR/TND: Chuyển đổi Hedera (HBAR) sang Tunisian Dinar (TND)
Hedera sang Tunisian Dinar
1 Hedera có giá trị bằng bao nhiêu Tunisian Dinar?
1 HBAR hiện đang có giá trị DT0,50792
-DT0,02309
(-4,00%)Cập nhật gần nhất: 05:18:39 1 thg 4, 2025
Thị trường HBAR/TND hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi HBAR TND
Tính đến hôm nay, 1 HBAR bằng 0,50792 TND, giảm 4,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Hedera (HBAR) đã giảm 16,00%. HBAR đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 34,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Hedera (HBAR) sang Tunisian Dinar (TND)
Giá thấp nhất 24h
DT0,48635Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
DT0,53157Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường HBAR hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Hedera (HBAR)
Giá hiện tại của Hedera (HBAR) theo Tunisian Dinar (TND) là DT0,50792, với giảm 4,00% trong 24 giờ qua, và giảm 16,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Hedera là DT1,7885. Có 42.220.025.921 HBAR hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 50.000.000.000 HBAR, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng DT21.444.228.775.
Giá Hedera theo TND được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Tunisian Dinar sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Hedera (HBAR) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Tunisian Dinar (TND) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Hedera là DT1,7885. Có 42.220.025.921 HBAR hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 50.000.000.000 HBAR, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng DT21.444.228.775.
Giá Hedera theo TND được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Tunisian Dinar sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Hedera (HBAR) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Tunisian Dinar (TND) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi HBAR/TND
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 HBAR được có giá trị xấp xỉ 0,50792 TND . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Hedera sẽ tương đương với khoảng 2,5396 TND. Mặt khác, nếu bạn có 1 DT TND, nó sẽ tương đương với khoảng 1,9688 TND, trong khi 50 DT TND sẽ tương đương với xấp xỉ 98,4415 TND. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa TND và HBAR, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Hedera đã giảm thêm 16,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 4,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 HBAR đối với Tunisian Dinar là 0,53157 TND và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,48635 TND.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Hedera đã giảm thêm 16,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 4,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 HBAR đối với Tunisian Dinar là 0,53157 TND và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,48635 TND.
Chuyển đổi Hedera Tunisian Dinar
![]() | ![]() |
---|---|
1 HBAR | 0,50792 TND |
5 HBAR | 2,5396 TND |
10 HBAR | 5,0792 TND |
20 HBAR | 10,1583 TND |
50 HBAR | 25,3958 TND |
100 HBAR | 50,7916 TND |
1.000 HBAR | 507,92 TND |
Chuyển đổi Tunisian Dinar Hedera
![]() | ![]() |
---|---|
1 TND | 1,9688 HBAR |
5 TND | 9,8441 HBAR |
10 TND | 19,6883 HBAR |
20 TND | 39,3766 HBAR |
50 TND | 98,4415 HBAR |
100 TND | 196,88 HBAR |
1.000 TND | 1.968,83 HBAR |
Xem cách chuyển đổi HBAR TND chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi HBAR TND
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi HBAR sang TND
Tỷ giá HBAR TND hôm nay là DT0,50792.
Tỷ giá giao dịch HBAR /TND đã biến động -4,00% trong 24h qua.
Hedera có tổng cung lưu hành hiện là 42.220.025.921 HBAR và tổng cung tối đa là 50.000.000.000 HBAR.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Hedera, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Hedera và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 DT theo Hedera có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Hedera thành Tunisian Dinar, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Tunisian Dinar theo Hedera , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 HBAR theo Tunisian Dinar thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Hedera theo TND, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Hedera sang Tunisian Dinar và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính HBAR sang TND của chúng tôi biến việc chuyển đổi HBAR sang TND nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng HBAR và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo TND. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,DT5 có giá trị 9,8441 HBAR, trong khi 5 HBAR có giá trị 2,5396 theo TND.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi HBAR phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa HBAR và các loại tiền pháp định phổ biến.
HBAR USDHBAR AEDHBAR ALLHBAR AMDHBAR ANGHBAR ARSHBAR AUDHBAR AZNHBAR BAMHBAR BBDHBAR BDTHBAR BGNHBAR BHDHBAR BMDHBAR BNDHBAR BOBHBAR BRLHBAR BWPHBAR BYNHBAR CADHBAR CHFHBAR CLPHBAR CNYHBAR COPHBAR CRCHBAR CZKHBAR DJFHBAR DKKHBAR DOPHBAR DZDHBAR EGPHBAR ETBHBAR EURHBAR GBPHBAR GELHBAR GHSHBAR GTQHBAR HKDHBAR HNLHBAR HRKHBAR HUFHBAR IDRHBAR ILSHBAR INRHBAR IQDHBAR ISKHBAR JMDHBAR JODHBAR JPYHBAR KESHBAR KGSHBAR KHRHBAR KRWHBAR KWDHBAR KYDHBAR KZTHBAR LAKHBAR LBPHBAR LKRHBAR LRDHBAR MADHBAR MDLHBAR MKDHBAR MMKHBAR MNTHBAR MOPHBAR MURHBAR MXNHBAR MYRHBAR MZNHBAR NADHBAR NIOHBAR NOKHBAR NPRHBAR NZDHBAR OMRHBAR PABHBAR PENHBAR PGKHBAR PHPHBAR PKRHBAR PLNHBAR PYGHBAR QARHBAR RSDHBAR RUBHBAR RWFHBAR SARHBAR SDGHBAR SEKHBAR SGDHBAR SOSHBAR TJSHBAR TNDHBAR TRYHBAR TTDHBAR TWDHBAR TZSHBAR UAHHBAR UGXHBAR UYUHBAR UZSHBAR VESHBAR VNDHBAR XAFHBAR XOFHBAR ZARHBAR ZMW
Giao dịch chuyển đổi TND phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa TND và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay