ETH/KHR: Chuyển đổi Ethereum (ETH) sang Cambodian Riel (KHR)

Ethereum sang Cambodian Riel

1 Ethereum có giá trị bằng bao nhiêu Cambodian Riel?

1 ETH hiện đang có giá trị ៛13.310.715
-៛291.611,1
(-2,00%)
Cập nhật gần nhất: 15:39:24 18 thg 1, 2025

Thị trường ETH/KHR hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi ETH KHR

Tính đến hôm nay, 1 ETH bằng 13.310.715 KHR, giảm 2,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Ethereum (ETH) đã tăng 2,00%. ETH đang có xu hướng đi lên, đang tăng 11,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Ethereum (ETH) sang Cambodian Riel (KHR)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
៛13.263.177
Giá theo thời gian thực: ៛13.310.715
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
៛14.241.044
*Dữ liệu thông tin thị trường ETH hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
៛19.702.977
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
៛1.748,77
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
៛1.603.971.514.910.942
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
120.502.278 ETH
Đọc thêm: Giá Ethereum (ETH)
Giá hiện tại của Ethereum (ETH) theo Cambodian Riel (KHR) là ៛13.310.715, với giảm 2,00% trong 24 giờ qua, và tăng 2,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Ethereum៛19.702.977. Có 120.502.278 ETH hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 120.502.278 ETH, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ៛1.603.971.514.910.942.

Giá Ethereum theo KHR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Cambodian Riel sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Ethereum (ETH) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Cambodian Riel (KHR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 ETH ≈ 13.310.715 KHR
Tìm hiểu thêm về ETH
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi ETH/KHR

Based on the current rate, 1 ETH is valued at approximately 13.310.715 KHR. This means that acquiring 5 Ethereum would amount to around 66.553.576 KHR. Alternatively, if you have ៛1 KHR, it would be equivalent to about 0,000000075127 KHR, while ៛50 KHR would translate to approximately 0,0000037564 KHR. These figures provide an indication of the exchange rate between KHR and ETH, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Ethereum exchange rate has tăng by 2,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 ETH for Cambodian Riel being 14.241.044 KHR and the lowest value in the last 24 hours being 13.263.177 KHR.

Chuyển đổi Ethereum Cambodian Riel

ETHETHKHRKHR
1 ETH13.310.715 KHR
5 ETH66.553.576 KHR
10 ETH133.107.153 KHR
20 ETH266.214.306 KHR
50 ETH665.535.765 KHR
100 ETH1.331.071.530 KHR
1.000 ETH13.310.715.295 KHR

Chuyển đổi Cambodian Riel Ethereum

KHRKHRETHETH
1 KHR0,000000075127 ETH
5 KHR0,00000037564 ETH
10 KHR0,00000075127 ETH
20 KHR0,0000015025 ETH
50 KHR0,0000037564 ETH
100 KHR0,0000075127 ETH
1.000 KHR0,000075127 ETH

Xem cách chuyển đổi ETH KHR chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Ethereum sang Cambodian Riel
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi ETH sang KHR
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi ETH sang KHR trên OKX
Chuyển đổi ETH KHR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ETH sang KHR

Tỷ giá ETH KHR hôm nay là ៛13.310.715.
Tỷ giá giao dịch ETH /KHR đã biến động -2,00% trong 24h qua.
Ethereum có tổng cung lưu hành hiện là 120.502.278 ETH và tổng cung tối đa là 120.502.278 ETH.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Ethereum, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Ethereum và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 theo Ethereum có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Ethereum thành Cambodian Riel, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Cambodian Riel theo Ethereum , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ETH theo Cambodian Riel thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Ethereum theo KHR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Ethereum sang Cambodian Riel và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ETH sang KHR của chúng tôi biến việc chuyển đổi ETH sang KHR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ETH và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo KHR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,5 có giá trị 0,00000037564 ETH, trong khi 5 ETH có giá trị 66.553.576 theo KHR.

Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

ERC-20 là gì: đơn giản hóa quá trình phát triển trên blockchain Ethereum
Ethereum là một trong những dự án mã nguồn mở đầu tiên cho phép nhà phát triển tạo và ra mắt các ứng dụng phi tập trung ( DApp ). Mặc dù mạng lưới Ethereum có nhiều ưu điểm, kiến trúc của mạng lưới này cũng đi kèm với những thách thức. Chẳng hạn, mạng lưới này có thể dễ bị tắc nghẽn trong thời gian cao điểm.
9 thg 12, 2024|OKX|Trung cấp
Khám phá Ethereum: góc nhìn toàn cảnh về ETH và hệ sinh thái liên quan
Bạn đã bao giờ tự hỏi Ethereum là gì và nó khác gì so với các loại tiền mã hóa khác như Bitcoin chưa? Ethereum là một mạng lưới máy tính phi tập trung toàn cầu tuân theo một bộ quy tắc được gọi là giao thức Ethereum. Mạng lưới này đóng vai trò nền tảng giúp mọi người tạo ra và sử dụng các ứng dụng, cộng đồng, tổ chức và tài sản kỹ thuật số mà không bị phụ thuộc vào quyền lực tập trung. Loại tiền mã hóa gốc của Ethereum, Ether (ETH), thanh toán cho các hoạt động mạng lưới, bao gồm cả việc tính toán cần thiết để thiết lập và chạy các ứng dụng phi tập trung (DApp) cũng như các tổ chức trên Ethereum.
9 thg 12, 2024|OKX
EigenLayer là gì? Thúc đẩy chức năng Ethereum thông qua restake
EigenLayer là giao thức được xây dựng trên Ethereum hỗ trợ việc stake lại ETH trên lớp đồng thuận của blockchain. Thông qua các hợp đồng thông minh trên EigenLayer, những người stake ETH có thể cung cấp khả năng bảo mật kinh tế mật mã cho các ứng dụng khác trên toàn mạng. Với EigenLayer, bảo mật Ethereum không còn được phân đoạn giữa các mô-đun mà thay vào đó được tổng hợp, cải thiện khả năng bảo mật cho các ứng dụng phi tập trung (DApp) sử dụng mô-đun.
23 thg 9, 2024|OKX|Trung cấp
EtherFi là gì? Phương thức mới để stake Ethereum
EtherFi là nền tảng staking thanh khoản phi tập trung, không lưu ký, mang đến sự đột phá tích cực cho DeFi bằng cách cho phép staking trên Ethereum. Giao thức này cung cấp một loạt những tính năng độc đáo, bao gồm việc sử dụng NFT cho người xác thực và tích hợp với EigenLayer để tăng thêm lợi nhuận.
25 thg 4, 2024|OKX|Trung cấp
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay