ETH/ISK: Chuyển đổi Ethereum (ETH) sang Icelandic Króna (ISK)

Ethereum sang Icelandic Króna

1 Ethereum có giá trị bằng bao nhiêu Icelandic Króna?

1 ETH hiện đang có giá trị kr463.503,0
-kr14.873,93
(-3,00%)
Cập nhật gần nhất: 16:09:54 18 thg 1, 2025

Thị trường ETH/ISK hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi ETH ISK

Tính đến hôm nay, 1 ETH bằng 463.503,0 ISK, giảm 3,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Ethereum (ETH) đã tăng 1,00%. ETH đang có xu hướng đi lên, đang tăng 11,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Ethereum (ETH) sang Icelandic Króna (ISK)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
kr463.262,1
Giá theo thời gian thực: kr463.503,0
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
kr499.519,7
*Dữ liệu thông tin thị trường ETH hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
kr691.102,8
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
kr61,3401
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
kr55.853.165.892.022
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
120.502.278 ETH
Đọc thêm: Giá Ethereum (ETH)
Giá hiện tại của Ethereum (ETH) theo Icelandic Króna (ISK) là kr463.503,0, với giảm 3,00% trong 24 giờ qua, và tăng 1,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Ethereumkr691.102,8. Có 120.502.278 ETH hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 120.502.278 ETH, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng kr55.853.165.892.022.

Giá Ethereum theo ISK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Icelandic Króna sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Ethereum (ETH) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Icelandic Króna (ISK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 ETH ≈ 463.503,0 ISK
Tìm hiểu thêm về ETH
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi ETH/ISK

Based on the current rate, 1 ETH is valued at approximately 463.503,0 ISK. This means that acquiring 5 Ethereum would amount to around 2.317.515 ISK. Alternatively, if you have kr1 ISK, it would be equivalent to about 0,0000021575 ISK, while kr50 ISK would translate to approximately 0,00010787 ISK. These figures provide an indication of the exchange rate between ISK and ETH, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Ethereum exchange rate has tăng by 1,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 ETH for Icelandic Króna being 499.519,7 ISK and the lowest value in the last 24 hours being 463.262,1 ISK.

Chuyển đổi Ethereum Icelandic Króna

ETHETHISKISK
1 ETH463.503,0 ISK
5 ETH2.317.515 ISK
10 ETH4.635.030 ISK
20 ETH9.270.060 ISK
50 ETH23.175.149 ISK
100 ETH46.350.299 ISK
1.000 ETH463.502.988 ISK

Chuyển đổi Icelandic Króna Ethereum

ISKISKETHETH
1 ISK0,0000021575 ETH
5 ISK0,000010787 ETH
10 ISK0,000021575 ETH
20 ISK0,000043150 ETH
50 ISK0,00010787 ETH
100 ISK0,00021575 ETH
1.000 ISK0,0021575 ETH

Xem cách chuyển đổi ETH ISK chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Ethereum sang Icelandic Króna
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi ETH sang ISK
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi ETH sang ISK trên OKX
Chuyển đổi ETH ISK
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ETH sang ISK

Tỷ giá ETH ISK hôm nay là kr463.503,0.
Tỷ giá giao dịch ETH /ISK đã biến động -3,00% trong 24h qua.
Ethereum có tổng cung lưu hành hiện là 120.502.278 ETH và tổng cung tối đa là 120.502.278 ETH.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Ethereum, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Ethereum và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 kr theo Ethereum có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Ethereum thành Icelandic Króna, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Icelandic Króna theo Ethereum , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ETH theo Icelandic Króna thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Ethereum theo ISK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Ethereum sang Icelandic Króna và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ETH sang ISK của chúng tôi biến việc chuyển đổi ETH sang ISK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ETH và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo ISK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,kr5 có giá trị 0,000010787 ETH, trong khi 5 ETH có giá trị 2.317.515 theo ISK.

Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

ERC-20 là gì: đơn giản hóa quá trình phát triển trên blockchain Ethereum
Ethereum là một trong những dự án mã nguồn mở đầu tiên cho phép nhà phát triển tạo và ra mắt các ứng dụng phi tập trung ( DApp ). Mặc dù mạng lưới Ethereum có nhiều ưu điểm, kiến trúc của mạng lưới này cũng đi kèm với những thách thức. Chẳng hạn, mạng lưới này có thể dễ bị tắc nghẽn trong thời gian cao điểm.
9 thg 12, 2024|OKX|Trung cấp
Khám phá Ethereum: góc nhìn toàn cảnh về ETH và hệ sinh thái liên quan
Bạn đã bao giờ tự hỏi Ethereum là gì và nó khác gì so với các loại tiền mã hóa khác như Bitcoin chưa? Ethereum là một mạng lưới máy tính phi tập trung toàn cầu tuân theo một bộ quy tắc được gọi là giao thức Ethereum. Mạng lưới này đóng vai trò nền tảng giúp mọi người tạo ra và sử dụng các ứng dụng, cộng đồng, tổ chức và tài sản kỹ thuật số mà không bị phụ thuộc vào quyền lực tập trung. Loại tiền mã hóa gốc của Ethereum, Ether (ETH), thanh toán cho các hoạt động mạng lưới, bao gồm cả việc tính toán cần thiết để thiết lập và chạy các ứng dụng phi tập trung (DApp) cũng như các tổ chức trên Ethereum.
9 thg 12, 2024|OKX
EigenLayer là gì? Thúc đẩy chức năng Ethereum thông qua restake
EigenLayer là giao thức được xây dựng trên Ethereum hỗ trợ việc stake lại ETH trên lớp đồng thuận của blockchain. Thông qua các hợp đồng thông minh trên EigenLayer, những người stake ETH có thể cung cấp khả năng bảo mật kinh tế mật mã cho các ứng dụng khác trên toàn mạng. Với EigenLayer, bảo mật Ethereum không còn được phân đoạn giữa các mô-đun mà thay vào đó được tổng hợp, cải thiện khả năng bảo mật cho các ứng dụng phi tập trung (DApp) sử dụng mô-đun.
23 thg 9, 2024|OKX|Trung cấp
EtherFi là gì? Phương thức mới để stake Ethereum
EtherFi là nền tảng staking thanh khoản phi tập trung, không lưu ký, mang đến sự đột phá tích cực cho DeFi bằng cách cho phép staking trên Ethereum. Giao thức này cung cấp một loạt những tính năng độc đáo, bao gồm việc sử dụng NFT cho người xác thực và tích hợp với EigenLayer để tăng thêm lợi nhuận.
25 thg 4, 2024|OKX|Trung cấp
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay