BZZ/ILS: Chuyển đổi Swarm (BZZ) sang Israeli New Shekel (ILS)

Swarm sang Israeli New Shekel

1 Swarm có giá trị bằng bao nhiêu Israeli New Shekel?

1 BZZ hiện đang có giá trị ₪1,0533
-₪0,17360
(-14,00%)
Cập nhật gần nhất: 10:20:10 7 thg 2, 2025

Thị trường BZZ/ILS hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi BZZ ILS

Tính đến hôm nay, 1 BZZ bằng 1,0533 ILS, giảm 14,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Swarm (BZZ) đã giảm 14,00%. BZZ đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 23,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Swarm (BZZ) sang Israeli New Shekel (ILS)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
₪1,0270
Giá theo thời gian thực: ₪1,0533
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
₪1,3171
*Dữ liệu thông tin thị trường BZZ hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
₪78,1000
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
₪0,73272
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
₪66.514.356
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
63.149.438 BZZ
Đọc thêm: Giá Swarm (BZZ)
Giá hiện tại của Swarm (BZZ) theo Israeli New Shekel (ILS) là ₪1,0533, với giảm 14,00% trong 24 giờ qua, và giảm 14,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Swarm₪78,1000. Có 63.149.438 BZZ hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 63.149.438 BZZ, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₪66.514.356.

Giá Swarm theo ILS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Israeli New Shekel sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Swarm (BZZ) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Israeli New Shekel (ILS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 BZZ ≈ 1,0533 ILS
Tìm hiểu thêm về BZZ
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi BZZ/ILS

Based on the current rate, 1 BZZ is valued at approximately 1,0533 ILS. This means that acquiring 5 Swarm would amount to around 5,2664 ILS. Alternatively, if you have ₪1 ILS, it would be equivalent to about 0,94941 ILS, while ₪50 ILS would translate to approximately 47,4705 ILS. These figures provide an indication of the exchange rate between ILS and BZZ, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Swarm exchange rate has giảm by 14,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 14,00%, with the highest exchange rate of 1 BZZ for Israeli New Shekel being 1,3171 ILS and the lowest value in the last 24 hours being 1,0270 ILS.

Chuyển đổi Swarm Israeli New Shekel

BZZBZZILSILS
1 BZZ1,0533 ILS
5 BZZ5,2664 ILS
10 BZZ10,5329 ILS
20 BZZ21,0657 ILS
50 BZZ52,6643 ILS
100 BZZ105,33 ILS
1.000 BZZ1.053,29 ILS

Chuyển đổi Israeli New Shekel Swarm

ILSILSBZZBZZ
1 ILS0,94941 BZZ
5 ILS4,7471 BZZ
10 ILS9,4941 BZZ
20 ILS18,9882 BZZ
50 ILS47,4705 BZZ
100 ILS94,9411 BZZ
1.000 ILS949,41 BZZ

Xem cách chuyển đổi BZZ ILS chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Swarm sang Israeli New Shekel
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi BZZ sang ILS
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi BZZ sang ILS trên OKX
Chuyển đổi BZZ ILS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi BZZ sang ILS

Tỷ giá BZZ ILS hôm nay là ₪1,0533.
Tỷ giá giao dịch BZZ /ILS đã biến động -14,00% trong 24h qua.
Swarm có tổng cung lưu hành hiện là 63.149.438 BZZ và tổng cung tối đa là 63.149.438 BZZ.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Swarm, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Swarm và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₪ theo Swarm có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Swarm thành Israeli New Shekel, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Israeli New Shekel theo Swarm , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 BZZ theo Israeli New Shekel thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Swarm theo ILS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Swarm sang Israeli New Shekel và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính BZZ sang ILS của chúng tôi biến việc chuyển đổi BZZ sang ILS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng BZZ và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo ILS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₪5 có giá trị 4,7471 BZZ, trong khi 5 BZZ có giá trị 5,2664 theo ILS.