BZZ/ISK: Chuyển đổi Swarm (BZZ) sang Icelandic Króna (ISK)

Swarm sang Icelandic Króna

1 Swarm có giá trị bằng bao nhiêu Icelandic Króna?

1 BZZ hiện đang có giá trị kr41,7944
-kr7,5179
(-15,00%)
Cập nhật gần nhất: 10:25:42 7 thg 2, 2025

Thị trường BZZ/ISK hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi BZZ ISK

Tính đến hôm nay, 1 BZZ bằng 41,7944 ISK, giảm 15,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Swarm (BZZ) đã giảm 15,00%. BZZ đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 24,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Swarm (BZZ) sang Icelandic Króna (ISK)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
kr40,9591
Giá theo thời gian thực: kr41,7944
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
kr52,5262
*Dữ liệu thông tin thị trường BZZ hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
kr3.114,76
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
kr29,2221
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
kr2.639.295.568
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
63.149.438 BZZ
Đọc thêm: Giá Swarm (BZZ)
Giá hiện tại của Swarm (BZZ) theo Icelandic Króna (ISK) là kr41,7944, với giảm 15,00% trong 24 giờ qua, và giảm 15,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Swarmkr3.114,76. Có 63.149.438 BZZ hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 63.149.438 BZZ, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng kr2.639.295.568.

Giá Swarm theo ISK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Icelandic Króna sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Swarm (BZZ) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Icelandic Króna (ISK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 BZZ ≈ 41,7944 ISK
Tìm hiểu thêm về BZZ
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi BZZ/ISK

Based on the current rate, 1 BZZ is valued at approximately 41,7944 ISK. This means that acquiring 5 Swarm would amount to around 208,97 ISK. Alternatively, if you have kr1 ISK, it would be equivalent to about 0,023927 ISK, while kr50 ISK would translate to approximately 1,1963 ISK. These figures provide an indication of the exchange rate between ISK and BZZ, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Swarm exchange rate has giảm by 15,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 15,00%, with the highest exchange rate of 1 BZZ for Icelandic Króna being 52,5262 ISK and the lowest value in the last 24 hours being 40,9591 ISK.

Chuyển đổi Swarm Icelandic Króna

BZZBZZISKISK
1 BZZ41,7944 ISK
5 BZZ208,97 ISK
10 BZZ417,94 ISK
20 BZZ835,89 ISK
50 BZZ2.089,72 ISK
100 BZZ4.179,44 ISK
1.000 BZZ41.794,44 ISK

Chuyển đổi Icelandic Króna Swarm

ISKISKBZZBZZ
1 ISK0,023927 BZZ
5 ISK0,11963 BZZ
10 ISK0,23927 BZZ
20 ISK0,47853 BZZ
50 ISK1,1963 BZZ
100 ISK2,3927 BZZ
1.000 ISK23,9266 BZZ

Xem cách chuyển đổi BZZ ISK chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Swarm sang Icelandic Króna
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi BZZ sang ISK
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi BZZ sang ISK trên OKX
Chuyển đổi BZZ ISK
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi BZZ sang ISK

Tỷ giá BZZ ISK hôm nay là kr41,7944.
Tỷ giá giao dịch BZZ /ISK đã biến động -15,00% trong 24h qua.
Swarm có tổng cung lưu hành hiện là 63.149.438 BZZ và tổng cung tối đa là 63.149.438 BZZ.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Swarm, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Swarm và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 kr theo Swarm có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Swarm thành Icelandic Króna, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Icelandic Króna theo Swarm , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 BZZ theo Icelandic Króna thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Swarm theo ISK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Swarm sang Icelandic Króna và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính BZZ sang ISK của chúng tôi biến việc chuyển đổi BZZ sang ISK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng BZZ và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo ISK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,kr5 có giá trị 0,11963 BZZ, trong khi 5 BZZ có giá trị 208,97 theo ISK.