CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
ONDO
BONDO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ONDOUSDT
107,58+130,89%-1,076%-0,586%+0,48%39,58 Tr--
AGLD
BAGLD/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AGLDUSDT
48,86+59,44%-0,489%-0,102%+0,09%7,08 Tr--
MAJOR
BHợp đồng vĩnh cửu MAJORUSDT
GMAJOR/USDT
32,96+40,11%+0,330%+0,002%-0,11%3,04 Tr--
DUCK
BHợp đồng vĩnh cửu DUCKUSDT
GDUCK/USDT
30,85+37,53%+0,309%+0,060%-0,23%5,47 Tr--
AIXBT
BHợp đồng vĩnh cửu AIXBTUSDT
GAIXBT/USDT
24,01+29,21%+0,240%+0,013%+0,05%15,66 Tr--
BAND
BHợp đồng vĩnh cửu BANDUSDT
GBAND/USDT
23,54+28,65%+0,235%-0,015%+0,04%1,21 Tr--
MEMEFI
BHợp đồng vĩnh cửu MEMEFIUSDT
GMEMEFI/USDT
21,79+26,51%+0,218%+0,012%-0,09%5,58 Tr--
RVN
BHợp đồng vĩnh cửu RVNUSDT
GRVN/USDT
21,03+25,59%+0,210%+0,008%-0,07%1,35 Tr--
CVX
BHợp đồng vĩnh cửu CVXUSDT
GCVX/USDT
20,57+25,03%+0,206%-0,005%-0,01%2,21 Tr--
KISHU
BKISHU/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KISHUUSDT
20,44+24,87%-0,204%-0,031%-0,42%456,08 N--
T
BHợp đồng vĩnh cửu TUSDT
GT/USDT
19,43+23,64%+0,194%-0,037%-0,02%826,16 N--
VRA
BHợp đồng vĩnh cửu VRAUSDT
GVRA/USDT
17,82+21,68%+0,178%+0,025%+0,06%1,55 Tr--
ME
BHợp đồng vĩnh cửu MEUSDT
GME/USDT
17,56+21,36%+0,176%-0,017%+0,02%4,98 Tr--
ACE
BHợp đồng vĩnh cửu ACEUSDT
GACE/USDT
17,55+21,35%+0,176%+0,005%-0,08%1,05 Tr--
ETHW
BHợp đồng vĩnh cửu ETHWUSDT
GETHW/USDT
17,52+21,31%+0,175%+0,022%+0,00%3,56 Tr--
SLP
BSLP/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SLPUSDT
17,23+20,97%-0,172%+0,000%-0,07%1,42 Tr--
FLM
BHợp đồng vĩnh cửu FLMUSDT
GFLM/USDT
16,99+20,67%+0,170%-0,002%+0,09%985,03 N--
BNT
BHợp đồng vĩnh cửu BNTUSDT
GBNT/USDT
16,84+20,49%+0,168%-0,016%-0,03%1,02 Tr--
ACH
BHợp đồng vĩnh cửu ACHUSDT
GACH/USDT
16,53+20,11%+0,165%+0,014%+0,00%1,60 Tr--
SLERF
BHợp đồng vĩnh cửu SLERFUSDT
GSLERF/USDT
16,36+19,90%+0,164%-0,027%+0,06%2,34 Tr--
BAT
BHợp đồng vĩnh cửu BATUSDT
GBAT/USDT
16,36+19,90%+0,164%-0,011%+0,20%1,46 Tr--
USTC
BHợp đồng vĩnh cửu USTCUSDT
GUSTC/USDT
16,12+19,61%+0,161%+0,002%-0,30%2,95 Tr--
SSV
BHợp đồng vĩnh cửu SSVUSDT
GSSV/USDT
16,08+19,56%+0,161%-0,011%+0,03%6,17 Tr--
AIDOGE
BHợp đồng vĩnh cửu AIDOGEUSDT
GAIDOGE/USDT
16,06+19,53%+0,161%+0,023%-0,10%2,74 Tr--
JOE
BHợp đồng vĩnh cửu JOEUSDT
GJOE/USDT
15,82+19,25%+0,158%+0,006%-0,05%1,15 Tr--
BADGER
BHợp đồng vĩnh cửu BADGERUSDT
GBADGER/USDT
15,79+19,21%+0,158%-0,020%+0,25%1,91 Tr--
BIGTIME
BHợp đồng vĩnh cửu BIGTIMEUSDT
GBIGTIME/USDT
15,74+19,15%+0,157%-0,019%+0,02%5,06 Tr--
LSK
BLSK/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LSKUSDT
15,68+19,08%-0,157%-0,038%+0,00%1,13 Tr--
RDNT
BHợp đồng vĩnh cửu RDNTUSDT
GRDNT/USDT
15,53+18,89%+0,155%-0,009%+0,16%1,33 Tr--