CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
DOGE
BHợp đồng vĩnh cửu DOGEUSD
GDOGE/USDT
16,93+20,60%+0,169%+0,033%-0,06%65,82 Tr--
MANA
BHợp đồng vĩnh cửu MANAUSD
GMANA/USDT
16,23+19,75%+0,162%+0,000%+0,12%665,26 N--
ETC
BHợp đồng vĩnh cửu ETCUSD
GETC/USDT
15,94+19,39%+0,159%+0,062%-0,09%11,37 Tr--
UNI
BHợp đồng vĩnh cửu UNIUSD
GUNI/USDT
13,77+16,76%+0,138%+0,016%-0,03%7,54 Tr--
FIL
BHợp đồng vĩnh cửu FILUSD
GFIL/USDT
13,61+16,56%+0,136%+0,019%-0,06%27,59 Tr--
SUI
BHợp đồng vĩnh cửu SUIUSD
GSUI/USDT
13,47+16,39%+0,135%+0,041%-0,05%4,61 Tr--
SUSHI
BHợp đồng vĩnh cửu SUSHIUSD
GSUSHI/USDT
13,45+16,36%+0,134%+0,044%-0,09%2,24 Tr--
GRT
BHợp đồng vĩnh cửu GRTUSD
GGRT/USDT
12,90+15,70%+0,129%+0,036%-0,16%778,56 N--
TON
BHợp đồng vĩnh cửu TONUSD
GTON/USDT
12,33+15,00%+0,123%+0,033%-0,06%1,66 Tr--
BCH
BHợp đồng vĩnh cửu BCHUSD
GBCH/USDT
11,73+14,27%+0,117%+0,009%-0,12%3,95 Tr--
LTC
BHợp đồng vĩnh cửu LTCUSD
GLTC/USDT
11,47+13,96%+0,115%+0,041%-0,10%23,20 Tr--
1INCH
BHợp đồng vĩnh cửu 1INCHUSD
G1INCH/USDT
11,42+13,90%+0,114%+0,002%-0,03%590,90 N--
ETH
BHợp đồng vĩnh cửu ETHUSD
GETH/USDT
11,02+13,41%+0,110%+0,012%-0,06%441,51 Tr--
ADA
BHợp đồng vĩnh cửu ADAUSD
GADA/USDT
10,44+12,70%+0,104%+0,001%-0,05%10,57 Tr--
AVAX
BHợp đồng vĩnh cửu AVAXUSD
GAVAX/USDT
9,81+11,93%+0,098%+0,021%-0,09%2,66 Tr--
BTC
BHợp đồng vĩnh cửu BTCUSD
GBTC/USDT
9,69+11,79%+0,097%+0,019%-0,05%868,32 Tr--
BSV
BHợp đồng vĩnh cửu BSVUSD
GBSV/USDT
9,60+11,68%+0,096%+0,027%-0,07%2,35 Tr--
ALGO
BHợp đồng vĩnh cửu ALGOUSD
GALGO/USDT
8,59+10,45%+0,086%+0,030%-0,08%1,12 Tr--
EOS
BHợp đồng vĩnh cửu EOSUSD
GEOS/USDT
8,35+10,15%+0,083%+0,014%-0,04%3,90 Tr--
DOT
BHợp đồng vĩnh cửu DOTUSD
GDOT/USDT
8,12+9,88%+0,081%+0,008%-0,05%7,77 Tr--
SOL
BHợp đồng vĩnh cửu SOLUSD
GSOL/USDT
7,37+8,97%+0,074%-0,010%+0,11%51,48 Tr--
XRP
BHợp đồng vĩnh cửu XRPUSD
GXRP/USDT
7,29+8,87%+0,073%+0,023%-0,05%20,70 Tr--
ATOM
BHợp đồng vĩnh cửu ATOMUSD
GATOM/USDT
7,04+8,57%+0,070%-0,001%+0,13%1,76 Tr--
SAND
BSAND/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SANDUSD
6,86+8,35%-0,069%+0,013%-0,12%1,04 Tr--
YFI
BHợp đồng vĩnh cửu YFIUSD
GYFI/USDT
5,49+6,68%+0,055%-0,034%+0,07%489,18 N--
CRV
BHợp đồng vĩnh cửu CRVUSD
GCRV/USDT
5,39+6,56%+0,054%+0,051%+0,03%3,07 Tr--
XLM
BHợp đồng vĩnh cửu XLMUSD
GXLM/USDT
5,16+6,28%+0,052%+0,016%-0,07%1,32 Tr--
THETA
BHợp đồng vĩnh cửu THETAUSD
GTHETA/USDT
4,08+4,96%+0,041%+0,020%-0,05%362,70 N--
NEO
BHợp đồng vĩnh cửu NEOUSD
GNEO/USDT
2,24+2,73%+0,022%+0,001%-0,06%308,63 N--