XRP/JPY: Chuyển đổi XRP (XRP) sang Japanese Yen (JPY)
XRP sang Japanese Yen
1 XRP có giá trị bằng bao nhiêu Japanese Yen?
1 XRP hiện đang có giá trị ¥489,72
-¥29,1471
(-6,00%)Cập nhật gần nhất: 15:42:24 18 thg 1, 2025
Thị trường XRP/JPY hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi XRP JPY
Tính đến hôm nay, 1 XRP bằng 489,72 JPY, giảm 6,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, XRP (XRP) đã tăng 34,00%. XRP đang có xu hướng đi lên, đang tăng 32,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá XRP (XRP) sang Japanese Yen (JPY)
Giá thấp nhất 24h
¥480,33Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
¥520,43Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường XRP hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá XRP (XRP)
Giá hiện tại của XRP (XRP) theo Japanese Yen (JPY) là ¥489,72, với giảm 6,00% trong 24 giờ qua, và tăng 34,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của XRP là ¥531,99. Có 57.564.441.898 XRP hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 100.000.000.000 XRP, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ¥28.190.389.209.993.
Giá XRP theo JPY được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Japanese Yen sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch XRP (XRP) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Japanese Yen (JPY) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của XRP là ¥531,99. Có 57.564.441.898 XRP hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 100.000.000.000 XRP, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ¥28.190.389.209.993.
Giá XRP theo JPY được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Japanese Yen sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch XRP (XRP) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Japanese Yen (JPY) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi XRP/JPY
Based on the current rate, 1 XRP is valued at approximately 489,72 JPY. This means that acquiring 5 XRP would amount to around 2.448,59 JPY. Alternatively, if you have ¥1 JPY, it would be equivalent to about 0,0020420 JPY, while ¥50 JPY would translate to approximately 0,10210 JPY. These figures provide an indication of the exchange rate between JPY and XRP, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the XRP exchange rate has tăng by 34,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 6,00%, with the highest exchange rate of 1 XRP for Japanese Yen being 520,43 JPY and the lowest value in the last 24 hours being 480,33 JPY.
In the last 7 days, the XRP exchange rate has tăng by 34,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 6,00%, with the highest exchange rate of 1 XRP for Japanese Yen being 520,43 JPY and the lowest value in the last 24 hours being 480,33 JPY.
Chuyển đổi XRP Japanese Yen
XRP | JPY |
---|---|
1 XRP | 489,72 JPY |
5 XRP | 2.448,59 JPY |
10 XRP | 4.897,19 JPY |
20 XRP | 9.794,38 JPY |
50 XRP | 24.485,94 JPY |
100 XRP | 48.971,88 JPY |
1.000 XRP | 489.718,8 JPY |
Chuyển đổi Japanese Yen XRP
JPY | XRP |
---|---|
1 JPY | 0,0020420 XRP |
5 JPY | 0,010210 XRP |
10 JPY | 0,020420 XRP |
20 JPY | 0,040840 XRP |
50 JPY | 0,10210 XRP |
100 JPY | 0,20420 XRP |
1.000 JPY | 2,0420 XRP |
Xem cách chuyển đổi XRP JPY chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi XRP JPY
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi XRP sang JPY
Tỷ giá XRP JPY hôm nay là ¥489,72.
Tỷ giá giao dịch XRP /JPY đã biến động -6,00% trong 24h qua.
XRP có tổng cung lưu hành hiện là 57.564.441.898 XRP và tổng cung tối đa là 100.000.000.000 XRP.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về XRP, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá XRP và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ¥ theo XRP có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi XRP thành Japanese Yen, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Japanese Yen theo XRP , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 XRP theo Japanese Yen thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của XRP theo JPY, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi XRP sang Japanese Yen và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính XRP sang JPY của chúng tôi biến việc chuyển đổi XRP sang JPY nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng XRP và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo JPY. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,¥5 có giá trị 0,010210 XRP, trong khi 5 XRP có giá trị 2.448,59 theo JPY.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi XRP phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa XRP và các loại tiền pháp định phổ biến.
XRP USDXRP AEDXRP ALLXRP AMDXRP ANGXRP ARSXRP AUDXRP AZNXRP BAMXRP BBDXRP BDTXRP BGNXRP BHDXRP BMDXRP BNDXRP BOBXRP BRLXRP BWPXRP BYNXRP CADXRP CHFXRP CLPXRP CNYXRP COPXRP CRCXRP CZKXRP DJFXRP DKKXRP DOPXRP DZDXRP EGPXRP ETBXRP EURXRP GBPXRP GELXRP GHSXRP GTQXRP HKDXRP HNLXRP HRKXRP HUFXRP IDRXRP ILSXRP INRXRP IQDXRP ISKXRP JMDXRP JODXRP JPYXRP KESXRP KGSXRP KHRXRP KRWXRP KWDXRP KYDXRP KZTXRP LAKXRP LBPXRP LKRXRP LRDXRP MADXRP MDLXRP MKDXRP MMKXRP MNTXRP MOPXRP MURXRP MXNXRP MYRXRP MZNXRP NADXRP NIOXRP NOKXRP NPRXRP NZDXRP OMRXRP PABXRP PENXRP PGKXRP PHPXRP PKRXRP PLNXRP PYGXRP QARXRP RSDXRP RWFXRP SARXRP SDGXRP SEKXRP SGDXRP SOSXRP THBXRP TJSXRP TNDXRP TRYXRP TTDXRP TWDXRP TZSXRP UAHXRP UGXXRP UYUXRP UZSXRP VESXRP VNDXRP XAFXRP XOFXRP ZARXRP ZMW
Giao dịch chuyển đổi JPY phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa JPY và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Tìm hiểu thêm về XRP (XRP)
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay