XRP/CZK: Chuyển đổi XRP (XRP) sang Czech Koruna (CZK)
XRP sang Czech Koruna
1 XRP có giá trị bằng bao nhiêu Czech Koruna?
1 XRP hiện đang có giá trị Kč76,7869
-Kč4,8886
(-6,00%)Cập nhật gần nhất: 15:46:55 18 thg 1, 2025
Thị trường XRP/CZK hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi XRP CZK
Tính đến hôm nay, 1 XRP bằng 76,7869 CZK, giảm 6,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, XRP (XRP) đã tăng 33,00%. XRP đang có xu hướng đi lên, đang tăng 31,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá XRP (XRP) sang Czech Koruna (CZK)
Giá thấp nhất 24h
Kč75,5771Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
Kč81,8870Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường XRP hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá XRP (XRP)
Giá hiện tại của XRP (XRP) theo Czech Koruna (CZK) là Kč76,7869, với giảm 6,00% trong 24 giờ qua, và tăng 33,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của XRP là Kč83,7067. Có 57.564.441.898 XRP hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 100.000.000.000 XRP, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Kč4.420.196.201.098.
Giá XRP theo CZK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Czech Koruna sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch XRP (XRP) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Czech Koruna (CZK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của XRP là Kč83,7067. Có 57.564.441.898 XRP hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 100.000.000.000 XRP, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Kč4.420.196.201.098.
Giá XRP theo CZK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Czech Koruna sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch XRP (XRP) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Czech Koruna (CZK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi XRP/CZK
Based on the current rate, 1 XRP is valued at approximately 76,7869 CZK. This means that acquiring 5 XRP would amount to around 383,93 CZK. Alternatively, if you have Kč1 CZK, it would be equivalent to about 0,013023 CZK, while Kč50 CZK would translate to approximately 0,65115 CZK. These figures provide an indication of the exchange rate between CZK and XRP, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the XRP exchange rate has tăng by 33,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 6,00%, with the highest exchange rate of 1 XRP for Czech Koruna being 81,8870 CZK and the lowest value in the last 24 hours being 75,5771 CZK.
In the last 7 days, the XRP exchange rate has tăng by 33,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 6,00%, with the highest exchange rate of 1 XRP for Czech Koruna being 81,8870 CZK and the lowest value in the last 24 hours being 75,5771 CZK.
Chuyển đổi XRP Czech Koruna
XRP | CZK |
---|---|
1 XRP | 76,7869 CZK |
5 XRP | 383,93 CZK |
10 XRP | 767,87 CZK |
20 XRP | 1.535,74 CZK |
50 XRP | 3.839,35 CZK |
100 XRP | 7.678,69 CZK |
1.000 XRP | 76.786,92 CZK |
Chuyển đổi Czech Koruna XRP
CZK | XRP |
---|---|
1 CZK | 0,013023 XRP |
5 CZK | 0,065115 XRP |
10 CZK | 0,13023 XRP |
20 CZK | 0,26046 XRP |
50 CZK | 0,65115 XRP |
100 CZK | 1,3023 XRP |
1.000 CZK | 13,0231 XRP |
Xem cách chuyển đổi XRP CZK chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi XRP CZK
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi XRP sang CZK
Tỷ giá XRP CZK hôm nay là Kč76,7869.
Tỷ giá giao dịch XRP /CZK đã biến động -6,00% trong 24h qua.
XRP có tổng cung lưu hành hiện là 57.564.441.898 XRP và tổng cung tối đa là 100.000.000.000 XRP.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về XRP, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá XRP và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Kč theo XRP có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi XRP thành Czech Koruna, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Czech Koruna theo XRP , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 XRP theo Czech Koruna thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của XRP theo CZK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi XRP sang Czech Koruna và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính XRP sang CZK của chúng tôi biến việc chuyển đổi XRP sang CZK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng XRP và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo CZK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Kč5 có giá trị 0,065115 XRP, trong khi 5 XRP có giá trị 383,93 theo CZK.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi XRP phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa XRP và các loại tiền pháp định phổ biến.
XRP USDXRP AEDXRP ALLXRP AMDXRP ANGXRP ARSXRP AUDXRP AZNXRP BAMXRP BBDXRP BDTXRP BGNXRP BHDXRP BMDXRP BNDXRP BOBXRP BRLXRP BWPXRP BYNXRP CADXRP CHFXRP CLPXRP CNYXRP COPXRP CRCXRP CZKXRP DJFXRP DKKXRP DOPXRP DZDXRP EGPXRP ETBXRP EURXRP GBPXRP GELXRP GHSXRP GTQXRP HKDXRP HNLXRP HRKXRP HUFXRP IDRXRP ILSXRP INRXRP IQDXRP ISKXRP JMDXRP JODXRP JPYXRP KESXRP KGSXRP KHRXRP KRWXRP KWDXRP KYDXRP KZTXRP LAKXRP LBPXRP LKRXRP LRDXRP MADXRP MDLXRP MKDXRP MMKXRP MNTXRP MOPXRP MURXRP MXNXRP MYRXRP MZNXRP NADXRP NIOXRP NOKXRP NPRXRP NZDXRP OMRXRP PABXRP PENXRP PGKXRP PHPXRP PKRXRP PLNXRP PYGXRP QARXRP RSDXRP RWFXRP SARXRP SDGXRP SEKXRP SGDXRP SOSXRP THBXRP TJSXRP TNDXRP TRYXRP TTDXRP TWDXRP TZSXRP UAHXRP UGXXRP UYUXRP UZSXRP VESXRP VNDXRP XAFXRP XOFXRP ZARXRP ZMW
Giao dịch chuyển đổi CZK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa CZK và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Tìm hiểu thêm về XRP (XRP)
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay