SHIB/KHR: Chuyển đổi Shiba Inu (SHIB) sang Cambodian Riel (KHR)
Shiba Inu sang Cambodian Riel
1 Shiba Inu có giá trị bằng bao nhiêu Cambodian Riel?
1 SHIB hiện đang có giá trị ៛0,092443
-៛0,00551
(-6,00%)Cập nhật gần nhất: 20:28:13 18 thg 1, 2025
Thị trường SHIB/KHR hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi SHIB KHR
Tính đến hôm nay, 1 SHIB bằng 0,092443 KHR, giảm 6,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Shiba Inu (SHIB) đã tăng 5,00%. SHIB đang có xu hướng đi lên, đang tăng 6,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Shiba Inu (SHIB) sang Cambodian Riel (KHR)
Giá thấp nhất 24h
៛0,090254Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
៛0,10081Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường SHIB hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Shiba Inu (SHIB)
Giá hiện tại của Shiba Inu (SHIB) theo Cambodian Riel (KHR) là ៛0,092443, với giảm 6,00% trong 24 giờ qua, và tăng 5,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Shiba Inu là ៛0,35894. Có 589.255.205.538.093 SHIB hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 589.508.419.530.994 SHIB, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ៛54.472.608.523.591.
Giá Shiba Inu theo KHR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Cambodian Riel sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Shiba Inu (SHIB) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Cambodian Riel (KHR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Shiba Inu là ៛0,35894. Có 589.255.205.538.093 SHIB hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 589.508.419.530.994 SHIB, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ៛54.472.608.523.591.
Giá Shiba Inu theo KHR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Cambodian Riel sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Shiba Inu (SHIB) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Cambodian Riel (KHR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi SHIB/KHR
Based on the current rate, 1 SHIB is valued at approximately 0,092443 KHR. This means that acquiring 5 Shiba Inu would amount to around 0,46222 KHR. Alternatively, if you have ៛1 KHR, it would be equivalent to about 10,8175 KHR, while ៛50 KHR would translate to approximately 540,87 KHR. These figures provide an indication of the exchange rate between KHR and SHIB, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Shiba Inu exchange rate has tăng by 5,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 6,00%, with the highest exchange rate of 1 SHIB for Cambodian Riel being 0,10081 KHR and the lowest value in the last 24 hours being 0,090254 KHR.
In the last 7 days, the Shiba Inu exchange rate has tăng by 5,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 6,00%, with the highest exchange rate of 1 SHIB for Cambodian Riel being 0,10081 KHR and the lowest value in the last 24 hours being 0,090254 KHR.
Chuyển đổi Shiba Inu Cambodian Riel
SHIB | KHR |
---|---|
1 SHIB | 0,092443 KHR |
5 SHIB | 0,46222 KHR |
10 SHIB | 0,92443 KHR |
20 SHIB | 1,8489 KHR |
50 SHIB | 4,6222 KHR |
100 SHIB | 9,2443 KHR |
1.000 SHIB | 92,4432 KHR |
Chuyển đổi Cambodian Riel Shiba Inu
KHR | SHIB |
---|---|
1 KHR | 10,8175 SHIB |
5 KHR | 54,0873 SHIB |
10 KHR | 108,17 SHIB |
20 KHR | 216,35 SHIB |
50 KHR | 540,87 SHIB |
100 KHR | 1.081,75 SHIB |
1.000 KHR | 10.817,46 SHIB |
Xem cách chuyển đổi SHIB KHR chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi SHIB KHR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi SHIB sang KHR
Tỷ giá SHIB KHR hôm nay là ៛0,092443.
Tỷ giá giao dịch SHIB /KHR đã biến động -6,00% trong 24h qua.
Shiba Inu có tổng cung lưu hành hiện là 589.255.205.538.093 SHIB và tổng cung tối đa là 589.508.419.530.994 SHIB.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Shiba Inu, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Shiba Inu và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ៛ theo Shiba Inu có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Shiba Inu thành Cambodian Riel, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Cambodian Riel theo Shiba Inu , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 SHIB theo Cambodian Riel thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Shiba Inu theo KHR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Shiba Inu sang Cambodian Riel và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính SHIB sang KHR của chúng tôi biến việc chuyển đổi SHIB sang KHR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng SHIB và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo KHR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,៛5 có giá trị 54,0873 SHIB, trong khi 5 SHIB có giá trị 0,46222 theo KHR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi SHIB phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa SHIB và các loại tiền pháp định phổ biến.
SHIB USDSHIB AEDSHIB ALLSHIB AMDSHIB ANGSHIB ARSSHIB AUDSHIB AZNSHIB BAMSHIB BBDSHIB BDTSHIB BGNSHIB BHDSHIB BMDSHIB BNDSHIB BOBSHIB BRLSHIB BWPSHIB BYNSHIB CADSHIB CHFSHIB CLPSHIB CNYSHIB COPSHIB CRCSHIB CZKSHIB DJFSHIB DKKSHIB DOPSHIB DZDSHIB EGPSHIB ETBSHIB EURSHIB GBPSHIB GELSHIB GHSSHIB GTQSHIB HKDSHIB HNLSHIB HRKSHIB HUFSHIB IDRSHIB ILSSHIB INRSHIB IQDSHIB ISKSHIB JMDSHIB JODSHIB JPYSHIB KESSHIB KGSSHIB KHRSHIB KRWSHIB KWDSHIB KYDSHIB KZTSHIB LAKSHIB LBPSHIB LKRSHIB LRDSHIB MADSHIB MDLSHIB MKDSHIB MMKSHIB MNTSHIB MOPSHIB MURSHIB MXNSHIB MYRSHIB MZNSHIB NADSHIB NIOSHIB NOKSHIB NPRSHIB NZDSHIB OMRSHIB PABSHIB PENSHIB PGKSHIB PHPSHIB PKRSHIB PLNSHIB PYGSHIB QARSHIB RSDSHIB RWFSHIB SARSHIB SDGSHIB SEKSHIB SGDSHIB SOSSHIB THBSHIB TJSSHIB TNDSHIB TRYSHIB TTDSHIB TWDSHIB TZSSHIB UAHSHIB UGXSHIB UYUSHIB UZSSHIB VESSHIB VNDSHIB XAFSHIB XOFSHIB ZARSHIB ZMW
Giao dịch chuyển đổi KHR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa KHR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Tìm hiểu thêm về Shiba Inu (SHIB)
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay