KDA/HRK: Chuyển đổi Kadena (KDA) sang Croatian Kuna (HRK)
Kadena sang Croatian Kuna
1 Kadena có giá trị bằng bao nhiêu Croatian Kuna?
1 KDA hiện đang có giá trị kn2,6965
+kn0,28906
(+12,00%)Cập nhật gần nhất: 09:36:26 10 thg 4, 2025
Thị trường KDA/HRK hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi KDA HRK
Tính đến hôm nay, 1 KDA bằng 2,6965 HRK, tăng 12,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Kadena (KDA) đã tăng 1,00%. KDA đang có xu hướng đi lên, đang tăng 1,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Kadena (KDA) sang Croatian Kuna (HRK)
Giá thấp nhất 24h
kn2,4075Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
kn2,7640Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường KDA hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Kadena (KDA)
Giá hiện tại của Kadena (KDA) theo Croatian Kuna (HRK) là kn2,6965, với tăng 12,00% trong 24 giờ qua, và tăng 1,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Kadena là kn102,88. Có 312.792.779 KDA hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 KDA, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng kn843.449.167.
Giá Kadena theo HRK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Croatian Kuna sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Kadena (KDA) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Croatian Kuna (HRK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Kadena là kn102,88. Có 312.792.779 KDA hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 KDA, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng kn843.449.167.
Giá Kadena theo HRK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Croatian Kuna sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Kadena (KDA) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Croatian Kuna (HRK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi KDA/HRK
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 KDA được có giá trị xấp xỉ 2,6965 HRK . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Kadena sẽ tương đương với khoảng 13,4826 HRK. Mặt khác, nếu bạn có 1 kn HRK, nó sẽ tương đương với khoảng 0,37085 HRK, trong khi 50 kn HRK sẽ tương đương với xấp xỉ 18,5425 HRK. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa HRK và KDA, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Kadena đã tăng thêm 1,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 12,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 KDA đối với Croatian Kuna là 2,7640 HRK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 2,4075 HRK.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Kadena đã tăng thêm 1,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 12,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 KDA đối với Croatian Kuna là 2,7640 HRK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 2,4075 HRK.
Chuyển đổi Kadena Croatian Kuna
![]() | ![]() |
---|---|
1 KDA | 2,6965 HRK |
5 KDA | 13,4826 HRK |
10 KDA | 26,9651 HRK |
20 KDA | 53,9302 HRK |
50 KDA | 134,83 HRK |
100 KDA | 269,65 HRK |
1.000 KDA | 2.696,51 HRK |
Chuyển đổi Croatian Kuna Kadena
![]() | ![]() |
---|---|
1 HRK | 0,37085 KDA |
5 HRK | 1,8542 KDA |
10 HRK | 3,7085 KDA |
20 HRK | 7,4170 KDA |
50 HRK | 18,5425 KDA |
100 HRK | 37,0850 KDA |
1.000 HRK | 370,85 KDA |
Xem cách chuyển đổi crypto sang tiền pháp định chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Bắt đầu hành trình crypto
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi KDA sang HRK
Tỷ giá KDA HRK hôm nay là kn2,6965.
Tỷ giá giao dịch KDA /HRK đã biến động 12,00% trong 24h qua.
Kadena có tổng cung lưu hành hiện là 312.792.779 KDA và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 KDA.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Kadena, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Kadena và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 kn theo Kadena có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Kadena thành Croatian Kuna, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Croatian Kuna theo Kadena , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 KDA theo Croatian Kuna thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Kadena theo HRK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Kadena sang Croatian Kuna và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính KDA sang HRK của chúng tôi biến việc chuyển đổi KDA sang HRK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng KDA và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo HRK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,kn5 có giá trị 1,8542 KDA, trong khi 5 KDA có giá trị 13,4826 theo HRK.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi KDA phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa KDA và các loại tiền pháp định phổ biến.
KDA USDKDA AEDKDA ALLKDA AMDKDA ANGKDA ARSKDA AUDKDA AZNKDA BAMKDA BBDKDA BDTKDA BGNKDA BHDKDA BMDKDA BNDKDA BOBKDA BRLKDA BWPKDA BYNKDA CADKDA CHFKDA CLPKDA CNYKDA COPKDA CRCKDA CZKKDA DJFKDA DKKKDA DOPKDA DZDKDA EGPKDA ETBKDA EURKDA GBPKDA GELKDA GHSKDA GTQKDA HKDKDA HNLKDA HRKKDA HUFKDA IDRKDA ILSKDA INRKDA IQDKDA ISKKDA JMDKDA JODKDA JPYKDA KESKDA KGSKDA KHRKDA KRWKDA KWDKDA KYDKDA KZTKDA LAKKDA LBPKDA LKRKDA LRDKDA MADKDA MDLKDA MKDKDA MMKKDA MNTKDA MOPKDA MURKDA MXNKDA MYRKDA MZNKDA NADKDA NIOKDA NOKKDA NPRKDA NZDKDA OMRKDA PABKDA PENKDA PGKKDA PHPKDA PKRKDA PLNKDA PYGKDA QARKDA RSDKDA RUBKDA RWFKDA SARKDA SDGKDA SEKKDA SGDKDA SOSKDA TJSKDA TNDKDA TRYKDA TTDKDA TWDKDA TZSKDA UAHKDA UGXKDA UYUKDA UZSKDA VESKDA VNDKDA XAFKDA XOFKDA ZARKDA ZMW
Giao dịch chuyển đổi HRK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa HRK và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay