ACA/HRK: Chuyển đổi Acala (ACA) sang Croatian Kuna (HRK)
Acala sang Croatian Kuna
1 Acala có giá trị bằng bao nhiêu Croatian Kuna?
1 ACA hiện đang có giá trị kn0,25581
-kn0,00920
(-3,00%)Cập nhật gần nhất: 03:12:13 1 thg 4, 2025
Thị trường ACA/HRK hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ACA HRK
Tính đến hôm nay, 1 ACA bằng 0,25581 HRK, giảm 3,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Acala (ACA) đã giảm 17,00%. ACA đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 19,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Acala (ACA) sang Croatian Kuna (HRK)
Giá thấp nhất 24h
kn0,24815Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
kn0,26501Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ACA hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Acala (ACA)
Giá hiện tại của Acala (ACA) theo Croatian Kuna (HRK) là kn0,25581, với giảm 3,00% trong 24 giờ qua, và giảm 17,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Acala là kn18,9977. Có 1.166.666.660 ACA hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.600.000.000 ACA, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng kn298.445.449.
Giá Acala theo HRK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Croatian Kuna sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Acala (ACA) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Croatian Kuna (HRK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Acala là kn18,9977. Có 1.166.666.660 ACA hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.600.000.000 ACA, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng kn298.445.449.
Giá Acala theo HRK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Croatian Kuna sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Acala (ACA) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Croatian Kuna (HRK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ACA/HRK
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 ACA được có giá trị xấp xỉ 0,25581 HRK . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Acala sẽ tương đương với khoảng 1,2791 HRK. Mặt khác, nếu bạn có 1 kn HRK, nó sẽ tương đương với khoảng 3,9091 HRK, trong khi 50 kn HRK sẽ tương đương với xấp xỉ 195,46 HRK. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa HRK và ACA, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Acala đã giảm thêm 17,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 3,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ACA đối với Croatian Kuna là 0,26501 HRK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,24815 HRK.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Acala đã giảm thêm 17,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 3,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ACA đối với Croatian Kuna là 0,26501 HRK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,24815 HRK.
Chuyển đổi Acala Croatian Kuna
![]() | ![]() |
---|---|
1 ACA | 0,25581 HRK |
5 ACA | 1,2791 HRK |
10 ACA | 2,5581 HRK |
20 ACA | 5,1162 HRK |
50 ACA | 12,7905 HRK |
100 ACA | 25,5810 HRK |
1.000 ACA | 255,81 HRK |
Chuyển đổi Croatian Kuna Acala
![]() | ![]() |
---|---|
1 HRK | 3,9091 ACA |
5 HRK | 19,5457 ACA |
10 HRK | 39,0915 ACA |
20 HRK | 78,1829 ACA |
50 HRK | 195,46 ACA |
100 HRK | 390,91 ACA |
1.000 HRK | 3.909,15 ACA |
Xem cách chuyển đổi ACA HRK chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi ACA HRK
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ACA sang HRK
Tỷ giá ACA HRK hôm nay là kn0,25581.
Tỷ giá giao dịch ACA /HRK đã biến động -3,00% trong 24h qua.
Acala có tổng cung lưu hành hiện là 1.166.666.660 ACA và tổng cung tối đa là 1.600.000.000 ACA.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Acala, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Acala và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 kn theo Acala có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Acala thành Croatian Kuna, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Croatian Kuna theo Acala , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ACA theo Croatian Kuna thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Acala theo HRK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Acala sang Croatian Kuna và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ACA sang HRK của chúng tôi biến việc chuyển đổi ACA sang HRK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ACA và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo HRK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,kn5 có giá trị 19,5457 ACA, trong khi 5 ACA có giá trị 1,2791 theo HRK.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ACA phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ACA và các loại tiền pháp định phổ biến.
ACA USDACA AEDACA ALLACA AMDACA ANGACA ARSACA AUDACA AZNACA BAMACA BBDACA BDTACA BGNACA BHDACA BMDACA BNDACA BOBACA BRLACA BWPACA BYNACA CADACA CHFACA CLPACA CNYACA COPACA CRCACA CZKACA DJFACA DKKACA DOPACA DZDACA EGPACA ETBACA EURACA GBPACA GELACA GHSACA GTQACA HKDACA HNLACA HRKACA HUFACA IDRACA ILSACA INRACA IQDACA ISKACA JMDACA JODACA JPYACA KESACA KGSACA KHRACA KRWACA KWDACA KYDACA KZTACA LAKACA LBPACA LKRACA LRDACA MADACA MDLACA MKDACA MMKACA MNTACA MOPACA MURACA MXNACA MYRACA MZNACA NADACA NIOACA NOKACA NPRACA NZDACA OMRACA PABACA PENACA PGKACA PHPACA PKRACA PLNACA PYGACA QARACA RSDACA RUBACA RWFACA SARACA SDGACA SEKACA SGDACA SOSACA TJSACA TNDACA TRYACA TTDACA TWDACA TZSACA UAHACA UGXACA UYUACA UZSACA VESACA VNDACA XAFACA XOFACA ZARACA ZMW
Giao dịch chuyển đổi HRK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa HRK và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay