INR/ADA: Chuyển đổi Indian Rupee (INR) sang Cardano (ADA)
Indian Rupee sang Cardano
Hôm nay 1 INR có giá trị bằng bao nhiêu Cardano?
1 Indian Rupee hiện đang có giá trị 0,017041 ADA
+0,00035988 ADA
(+2,00%)Cập nhật gần nhất: 16:43:28 29 thg 3, 2025
Thị trường INR/ADA hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi INR ADA
Tỷ giá INR so với ADA hôm nay là 0,017041 ADA, tăng 2,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Cardano đã tăng 4,00% trong tuần qua. Cardano (ADA) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 3,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Indian Rupee (INR) sang Cardano (ADA)
Giá thấp nhất 24h
0,016416 ADAGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,017255 ADAGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ADA hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Cardano (ADA)
Tỷ giá chuyển đổi INR sang ADA hôm nay hiện là 0,017041 ADA. Tỷ giá này đã tăng 2,00% trong 24h qua và tăng 4,00% trong bảy ngày qua.
Giá Indian Rupee sang Cardano được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Cardano và các tiền mã hóa khác.
Giá Indian Rupee sang Cardano được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Cardano và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi INR/ADA
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 ADA được có giá trị xấp xỉ 0,017041 INR . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Cardano sẽ tương đương với khoảng 0,085205 INR. Mặt khác, nếu bạn có 1 ₹ INR, nó sẽ tương đương với khoảng 58,6819 INR, trong khi 50 ₹ INR sẽ tương đương với xấp xỉ 2.934,10 INR. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa INR và ADA, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Cardano đã tăng thêm 4,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 2,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ADA đối với Indian Rupee là 0,017255 INR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,016416 INR.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Cardano đã tăng thêm 4,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 2,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ADA đối với Indian Rupee là 0,017255 INR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,016416 INR.
Chuyển đổi Cardano Indian Rupee
![]() | ![]() |
---|---|
1 INR | 0,017041 ADA |
5 INR | 0,085205 ADA |
10 INR | 0,17041 ADA |
20 INR | 0,34082 ADA |
50 INR | 0,85205 ADA |
100 INR | 1,7041 ADA |
1.000 INR | 17,0410 ADA |
Chuyển đổi Indian Rupee Cardano
![]() | ![]() |
---|---|
1 ADA | 58,6819 INR |
5 ADA | 293,41 INR |
10 ADA | 586,82 INR |
20 ADA | 1.173,64 INR |
50 ADA | 2.934,10 INR |
100 ADA | 5.868,19 INR |
1.000 ADA | 58.681,93 INR |
Xem cách chuyển đổi INR ADA chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi INR ADA
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi INR sang ADA
Tỷ giá giao dịch INR/ADA hôm nay là 0,017041 ADA. OKX cập nhật giá INR sang ADA theo thời gian thực.
Cardano có tổng cung lưu hành hiện là 35.980.357.574 ADA và tổng cung tối đa là 45.000.000.000 ADA.
Ngoài nắm giữ ADA, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Cardano. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho ADA là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của ADA là ₹265,14. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của ADA là ₹58,6819.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Cardano, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Cardano và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₹ theo Cardano có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Cardano thành Indian Rupee, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Indian Rupee theo Cardano , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ADA theo Indian Rupee thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Cardano theo INR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Cardano sang Indian Rupee và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ADA sang INR của chúng tôi biến việc chuyển đổi ADA sang INR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ADA và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo INR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₹5 có giá trị 293,41 ADA, trong khi 5 ADA có giá trị 0,085205 theo INR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ADA phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ADA và các loại tiền pháp định phổ biến.
ADA USDADA AEDADA ALLADA AMDADA ANGADA ARSADA AUDADA AZNADA BAMADA BBDADA BDTADA BGNADA BHDADA BMDADA BNDADA BOBADA BRLADA BWPADA BYNADA CADADA CHFADA CLPADA CNYADA COPADA CRCADA CZKADA DJFADA DKKADA DOPADA DZDADA EGPADA ETBADA EURADA GBPADA GELADA GHSADA GTQADA HKDADA HNLADA HRKADA HUFADA IDRADA ILSADA INRADA IQDADA ISKADA JMDADA JODADA JPYADA KESADA KGSADA KHRADA KRWADA KWDADA KYDADA KZTADA LAKADA LBPADA LKRADA LRDADA MADADA MDLADA MKDADA MMKADA MNTADA MOPADA MURADA MXNADA MYRADA MZNADA NADADA NIOADA NOKADA NPRADA NZDADA OMRADA PABADA PENADA PGKADA PHPADA PKRADA PLNADA PYGADA QARADA RSDADA RUBADA RWFADA SARADA SDGADA SEKADA SGDADA SOSADA TJSADA TNDADA TRYADA TTDADA TWDADA TZSADA UAHADA UGXADA UYUADA UZSADA VESADA VNDADA XAFADA XOFADA ZARADA ZMW
Giao dịch chuyển đổi INR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa INR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Tìm hiểu thêm về Cardano (ADA)

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay