ADA/GEL: Chuyển đổi Cardano (ADA) sang Georgian Lari (GEL)
Cardano sang Georgian Lari
1 Cardano có giá trị bằng bao nhiêu Georgian Lari?
1 ADA hiện đang có giá trị ლ2,0631
+ლ0,055400
(+3,00%)Cập nhật gần nhất: 12:55:07 26 thg 3, 2025
Thị trường ADA/GEL hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ADA GEL
Tính đến hôm nay, 1 ADA bằng 2,0631 GEL, tăng 3,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Cardano (ADA) đã tăng 5,00%. ADA đang có xu hướng đi lên, đang tăng 1,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Cardano (ADA) sang Georgian Lari (GEL)
Giá thấp nhất 24h
ლ2,0055Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
ლ2,1229Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ADA hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Cardano (ADA)
Giá hiện tại của Cardano (ADA) theo Georgian Lari (GEL) là ლ2,0631, với tăng 3,00% trong 24 giờ qua, và tăng 5,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Cardano là ლ8,5856. Có 35.980.357.574 ADA hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 45.000.000.000 ADA, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ლ74.230.931.856.
Giá Cardano theo GEL được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Georgian Lari sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Cardano (ADA) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Georgian Lari (GEL) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Cardano là ლ8,5856. Có 35.980.357.574 ADA hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 45.000.000.000 ADA, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ლ74.230.931.856.
Giá Cardano theo GEL được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Georgian Lari sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Cardano (ADA) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Georgian Lari (GEL) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ADA/GEL
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 ADA được có giá trị xấp xỉ 2,0631 GEL . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Cardano sẽ tương đương với khoảng 10,3155 GEL. Mặt khác, nếu bạn có 1 ლ GEL, nó sẽ tương đương với khoảng 0,48471 GEL, trong khi 50 ლ GEL sẽ tương đương với xấp xỉ 24,2354 GEL. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa GEL và ADA, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Cardano đã tăng thêm 5,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 3,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ADA đối với Georgian Lari là 2,1229 GEL và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 2,0055 GEL.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Cardano đã tăng thêm 5,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 3,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ADA đối với Georgian Lari là 2,1229 GEL và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 2,0055 GEL.
Chuyển đổi Cardano Georgian Lari
![]() | ![]() |
---|---|
1 ADA | 2,0631 GEL |
5 ADA | 10,3155 GEL |
10 ADA | 20,6310 GEL |
20 ADA | 41,2619 GEL |
50 ADA | 103,15 GEL |
100 ADA | 206,31 GEL |
1.000 ADA | 2.063,10 GEL |
Chuyển đổi Georgian Lari Cardano
![]() | ![]() |
---|---|
1 GEL | 0,48471 ADA |
5 GEL | 2,4235 ADA |
10 GEL | 4,8471 ADA |
20 GEL | 9,6942 ADA |
50 GEL | 24,2354 ADA |
100 GEL | 48,4708 ADA |
1.000 GEL | 484,71 ADA |
Xem cách chuyển đổi ADA GEL chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi ADA GEL
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ADA sang GEL
Tỷ giá ADA GEL hôm nay là ლ2,0631.
Tỷ giá giao dịch ADA /GEL đã biến động 3,00% trong 24h qua.
Cardano có tổng cung lưu hành hiện là 35.980.357.574 ADA và tổng cung tối đa là 45.000.000.000 ADA.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Cardano, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Cardano và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ლ theo Cardano có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Cardano thành Georgian Lari, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Georgian Lari theo Cardano , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ADA theo Georgian Lari thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Cardano theo GEL, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Cardano sang Georgian Lari và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ADA sang GEL của chúng tôi biến việc chuyển đổi ADA sang GEL nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ADA và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo GEL. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ლ5 có giá trị 2,4235 ADA, trong khi 5 ADA có giá trị 10,3155 theo GEL.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ADA phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ADA và các loại tiền pháp định phổ biến.
ADA USDADA AEDADA ALLADA AMDADA ANGADA ARSADA AUDADA AZNADA BAMADA BBDADA BDTADA BGNADA BHDADA BMDADA BNDADA BOBADA BRLADA BWPADA BYNADA CADADA CHFADA CLPADA CNYADA COPADA CRCADA CZKADA DJFADA DKKADA DOPADA DZDADA EGPADA ETBADA EURADA GBPADA GELADA GHSADA GTQADA HKDADA HNLADA HRKADA HUFADA IDRADA ILSADA INRADA IQDADA ISKADA JMDADA JODADA JPYADA KESADA KGSADA KHRADA KRWADA KWDADA KYDADA KZTADA LAKADA LBPADA LKRADA LRDADA MADADA MDLADA MKDADA MMKADA MNTADA MOPADA MURADA MXNADA MYRADA MZNADA NADADA NIOADA NOKADA NPRADA NZDADA OMRADA PABADA PENADA PGKADA PHPADA PKRADA PLNADA PYGADA QARADA RSDADA RUBADA RWFADA SARADA SDGADA SEKADA SGDADA SOSADA TJSADA TNDADA TRYADA TTDADA TWDADA TZSADA UAHADA UGXADA UYUADA UZSADA VESADA VNDADA XAFADA XOFADA ZARADA ZMW
Giao dịch chuyển đổi GEL phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa GEL và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Tìm hiểu thêm về Cardano (ADA)

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay