CAT/ISK: Chuyển đổi Simons Cat (CAT) sang Icelandic Króna (ISK)
Simons Cat sang Icelandic Króna
1 Simons Cat có giá trị bằng bao nhiêu Icelandic Króna?
1 CAT hiện đang có giá trị kr0,0013407
-kr0,00008
(-5,00%)Cập nhật gần nhất: 01:00:25 16 thg 5, 2025
Thị trường CAT/ISK hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi CAT ISK
Tính đến hôm nay, 1 CAT bằng 0,0013407 ISK, giảm 5,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Simons Cat (CAT) đã tăng 47,00%. CAT đang có xu hướng đi lên, đang tăng 95,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Simons Cat (CAT) sang Icelandic Króna (ISK)
Giá thấp nhất 24h
kr0,0012616Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
kr0,0014508Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường CAT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Simons Cat (CAT)
Giá hiện tại của Simons Cat (CAT) theo Icelandic Króna (ISK) là kr0,0013407, với giảm 5,00% trong 24 giờ qua, và tăng 47,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Simons Cat là kr0,0089766. Có 6.749.783.055.124 CAT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 9.000.000.000.000 CAT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng kr9.049.177.363.
Giá Simons Cat theo ISK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Icelandic Króna sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Simons Cat (CAT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Icelandic Króna (ISK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Simons Cat là kr0,0089766. Có 6.749.783.055.124 CAT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 9.000.000.000.000 CAT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng kr9.049.177.363.
Giá Simons Cat theo ISK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Icelandic Króna sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Simons Cat (CAT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Icelandic Króna (ISK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi CAT/ISK
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 CAT được định giá xấp xỉ 0,0013407 ISK. Điều này có nghĩa là việc mua 5 Simons Cat sẽ thu được khoảng 0,0067033 ISK. Ngoài ra, nếu bạn có kr1 ISK, thì sẽ tương đương với khoảng 745,90 ISK, trong khi kr50 ISK sẽ chuyển đổi thành xấp xỉ 37.295,06 ISK. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá giao dịch giữa ISK và CAT, số lượng chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Simons Cat đã tăng 47,00%. Trong khoảng thời gian 24 giờ, tỷ giá này thay đổi theo 5,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 CAT cho Icelandic Króna ở giá 0,0014508 ISK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,0012616 ISK.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Simons Cat đã tăng 47,00%. Trong khoảng thời gian 24 giờ, tỷ giá này thay đổi theo 5,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 CAT cho Icelandic Króna ở giá 0,0014508 ISK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,0012616 ISK.
Chuyển đổi Simons Cat Icelandic Króna
![]() | ![]() |
---|---|
1 CAT | 0,0013407 ISK |
5 CAT | 0,0067033 ISK |
10 CAT | 0,013407 ISK |
20 CAT | 0,026813 ISK |
50 CAT | 0,067033 ISK |
100 CAT | 0,13407 ISK |
1.000 CAT | 1,3407 ISK |
Chuyển đổi Icelandic Króna Simons Cat
![]() | ![]() |
---|---|
1 ISK | 745,90 CAT |
5 ISK | 3.729,51 CAT |
10 ISK | 7.459,01 CAT |
20 ISK | 14.918,03 CAT |
50 ISK | 37.295,06 CAT |
100 ISK | 74.590,13 CAT |
1.000 ISK | 745.901,3 CAT |
Xem cách chuyển tiền pháp định sang crypto chỉ với 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Bắt đầu hành trình crypto
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi CAT sang ISK
Tỷ giá CAT ISK hôm nay là kr0,0013407.
Tỷ giá giao dịch CAT /ISK đã biến động -5,00% trong 24h qua.
Simons Cat có tổng cung lưu hành hiện là 6.749.783.055.124 CAT và tổng cung tối đa là 9.000.000.000.000 CAT.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Simons Cat, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Simons Cat và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 kr theo Simons Cat có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Simons Cat thành Icelandic Króna, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Icelandic Króna theo Simons Cat , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 CAT theo Icelandic Króna thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Simons Cat theo ISK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Simons Cat sang Icelandic Króna và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính CAT sang ISK của chúng tôi biến việc chuyển đổi CAT sang ISK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng CAT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo ISK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,kr5 có giá trị 3.729,51 CAT, trong khi 5 CAT có giá trị 0,0067033 theo ISK.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi CAT phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa CAT và các loại tiền pháp định phổ biến.
CAT USDCAT AEDCAT ALLCAT AMDCAT ANGCAT ARSCAT AUDCAT AZNCAT BAMCAT BBDCAT BDTCAT BGNCAT BHDCAT BMDCAT BNDCAT BOBCAT BRLCAT BWPCAT BYNCAT CADCAT CHFCAT CLPCAT CNYCAT COPCAT CRCCAT CZKCAT DJFCAT DKKCAT DOPCAT DZDCAT EGPCAT ETBCAT EURCAT GBPCAT GELCAT GHSCAT GTQCAT HKDCAT HNLCAT HRKCAT HUFCAT IDRCAT ILSCAT INRCAT IQDCAT ISKCAT JMDCAT JODCAT JPYCAT KESCAT KGSCAT KHRCAT KRWCAT KWDCAT KYDCAT KZTCAT LAKCAT LBPCAT LKRCAT LRDCAT MADCAT MDLCAT MKDCAT MMKCAT MNTCAT MOPCAT MURCAT MXNCAT MYRCAT MZNCAT NADCAT NIOCAT NOKCAT NPRCAT NZDCAT OMRCAT PABCAT PENCAT PGKCAT PHPCAT PKRCAT PLNCAT PYGCAT QARCAT RSDCAT RUBCAT RWFCAT SARCAT SDGCAT SEKCAT SGDCAT SOSCAT TJSCAT TNDCAT TRYCAT TTDCAT TWDCAT TZSCAT UAHCAT UGXCAT UYUCAT UZSCAT VESCAT VNDCAT XAFCAT XOFCAT ZARCAT ZMW
Giao dịch chuyển đổi ISK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ISK và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay