APE/GEL: Chuyển đổi ApeCoin (APE) sang Georgian Lari (GEL)
ApeCoin sang Georgian Lari
1 ApeCoin có giá trị bằng bao nhiêu Georgian Lari?
1 APE hiện đang có giá trị ლ1,8960
+ლ0,085919
(+5,00%)Cập nhật gần nhất: 20:48:15 12 thg 5, 2025
Thị trường APE/GEL hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi APE GEL
Tính đến hôm nay, 1 APE bằng 1,8960 GEL, tăng 5,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, ApeCoin (APE) đã tăng 41,00%. APE đang có xu hướng đi lên, đang tăng 61,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá ApeCoin (APE) sang Georgian Lari (GEL)
Giá thấp nhất 24h
ლ1,7623Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
ლ1,9671Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường APE hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá ApeCoin (APE)
Giá hiện tại của ApeCoin (APE) theo Georgian Lari (GEL) là ლ1,8960, với tăng 5,00% trong 24 giờ qua, và tăng 41,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của ApeCoin là ლ76,8600. Có 799.455.492 APE hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 APE, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ლ1.515.744.849.
Giá ApeCoin theo GEL được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Georgian Lari sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch ApeCoin (APE) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Georgian Lari (GEL) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của ApeCoin là ლ76,8600. Có 799.455.492 APE hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 APE, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ლ1.515.744.849.
Giá ApeCoin theo GEL được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Georgian Lari sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch ApeCoin (APE) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Georgian Lari (GEL) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi APE/GEL
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 APE được có giá trị xấp xỉ 1,8960 GEL . Điều này có nghĩa là việc mua 5 ApeCoin sẽ tương đương với khoảng 9,4799 GEL. Mặt khác, nếu bạn có 1 ლ GEL, nó sẽ tương đương với khoảng 0,52743 GEL, trong khi 50 ლ GEL sẽ tương đương với xấp xỉ 26,3717 GEL. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa GEL và APE, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch ApeCoin đã tăng thêm 41,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 5,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 APE đối với Georgian Lari là 1,9671 GEL và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 1,7623 GEL.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch ApeCoin đã tăng thêm 41,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 5,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 APE đối với Georgian Lari là 1,9671 GEL và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 1,7623 GEL.
Chuyển đổi ApeCoin Georgian Lari
![]() | ![]() |
---|---|
1 APE | 1,8960 GEL |
5 APE | 9,4799 GEL |
10 APE | 18,9597 GEL |
20 APE | 37,9194 GEL |
50 APE | 94,7986 GEL |
100 APE | 189,60 GEL |
1.000 APE | 1.895,97 GEL |
Chuyển đổi Georgian Lari ApeCoin
![]() | ![]() |
---|---|
1 GEL | 0,52743 APE |
5 GEL | 2,6372 APE |
10 GEL | 5,2743 APE |
20 GEL | 10,5487 APE |
50 GEL | 26,3717 APE |
100 GEL | 52,7434 APE |
1.000 GEL | 527,43 APE |
Xem cách chuyển tiền pháp định sang crypto chỉ với 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Bắt đầu hành trình crypto
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi APE sang GEL
Tỷ giá APE GEL hôm nay là ლ1,8960.
Tỷ giá giao dịch APE /GEL đã biến động 5,00% trong 24h qua.
ApeCoin có tổng cung lưu hành hiện là 799.455.492 APE và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 APE.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về ApeCoin, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá ApeCoin và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ლ theo ApeCoin có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi ApeCoin thành Georgian Lari, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Georgian Lari theo ApeCoin , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 APE theo Georgian Lari thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của ApeCoin theo GEL, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi ApeCoin sang Georgian Lari và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính APE sang GEL của chúng tôi biến việc chuyển đổi APE sang GEL nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng APE và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo GEL. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ლ5 có giá trị 2,6372 APE, trong khi 5 APE có giá trị 9,4799 theo GEL.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi APE phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa APE và các loại tiền pháp định phổ biến.
APE USDAPE AEDAPE ALLAPE AMDAPE ANGAPE ARSAPE AUDAPE AZNAPE BAMAPE BBDAPE BDTAPE BGNAPE BHDAPE BMDAPE BNDAPE BOBAPE BRLAPE BWPAPE BYNAPE CADAPE CHFAPE CLPAPE CNYAPE COPAPE CRCAPE CZKAPE DJFAPE DKKAPE DOPAPE DZDAPE EGPAPE ETBAPE EURAPE GBPAPE GELAPE GHSAPE GTQAPE HKDAPE HNLAPE HRKAPE HUFAPE IDRAPE ILSAPE INRAPE IQDAPE ISKAPE JMDAPE JODAPE JPYAPE KESAPE KGSAPE KHRAPE KRWAPE KWDAPE KYDAPE KZTAPE LAKAPE LBPAPE LKRAPE LRDAPE MADAPE MDLAPE MKDAPE MMKAPE MNTAPE MOPAPE MURAPE MXNAPE MYRAPE MZNAPE NADAPE NIOAPE NOKAPE NPRAPE NZDAPE OMRAPE PABAPE PENAPE PGKAPE PHPAPE PKRAPE PLNAPE PYGAPE QARAPE RSDAPE RUBAPE RWFAPE SARAPE SDGAPE SEKAPE SGDAPE SOSAPE TJSAPE TNDAPE TRYAPE TTDAPE TWDAPE TZSAPE UAHAPE UGXAPE UYUAPE UZSAPE VESAPE VNDAPE XAFAPE XOFAPE ZARAPE ZMW
Giao dịch chuyển đổi GEL phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa GEL và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay