RWF/METIS: Chuyển đổi Rwandan Franc (RWF) sang Metis Token (METIS)
Rwandan Franc sang Metis Token
Hôm nay 1 RWF có giá trị bằng bao nhiêu Metis Token?
1 Rwandan Franc hiện đang có giá trị 0,000045100 METIS
+0,00000 METIS
(-7,00%)Cập nhật gần nhất: 06:08:20 23 thg 4, 2025
Thị trường RWF/METIS hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi RWF METIS
Tỷ giá RWF so với METIS hôm nay là 0,000045100 METIS, giảm 7,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Metis Token đã giảm 14,00% trong tuần qua. Metis Token (METIS) đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 19,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Rwandan Franc (RWF) sang Metis Token (METIS)
Giá thấp nhất 24h
0,000044900 METISGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,000049690 METISGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường METIS hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Metis Token (METIS)
Tỷ giá chuyển đổi RWF sang METIS hôm nay hiện là 0,000045100 METIS. Tỷ giá này đã giảm 7,00% trong 24h qua và giảm 14,00% trong bảy ngày qua.
Giá Rwandan Franc sang Metis Token được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Metis Token và các tiền mã hóa khác.
Giá Rwandan Franc sang Metis Token được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Metis Token và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi RWF/METIS
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 METIS được có giá trị xấp xỉ 0,000045100 RWF . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Metis Token sẽ tương đương với khoảng 0,00022550 RWF. Mặt khác, nếu bạn có 1 FRw RWF, nó sẽ tương đương với khoảng 22.172,95 RWF, trong khi 50 FRw RWF sẽ tương đương với xấp xỉ 1.108.647 RWF. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa RWF và METIS, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Metis Token đã giảm thêm 14,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 7,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 METIS đối với Rwandan Franc là 0,000049690 RWF và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,000044900 RWF.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Metis Token đã giảm thêm 14,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 7,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 METIS đối với Rwandan Franc là 0,000049690 RWF và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,000044900 RWF.
Chuyển đổi Metis Token Rwandan Franc
![]() | ![]() |
---|---|
1 RWF | 0,000045100 METIS |
5 RWF | 0,00022550 METIS |
10 RWF | 0,00045100 METIS |
20 RWF | 0,00090200 METIS |
50 RWF | 0,0022550 METIS |
100 RWF | 0,0045100 METIS |
1.000 RWF | 0,045100 METIS |
Chuyển đổi Rwandan Franc Metis Token
![]() | ![]() |
---|---|
1 METIS | 22.172,95 RWF |
5 METIS | 110.864,7 RWF |
10 METIS | 221.729,5 RWF |
20 METIS | 443.459,0 RWF |
50 METIS | 1.108.647 RWF |
100 METIS | 2.217.295 RWF |
1.000 METIS | 22.172.949 RWF |
Xem cách chuyển tiền pháp định sang crypto chỉ với 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Bắt đầu hành trình crypto
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi RWF sang METIS
Tỷ giá giao dịch RWF/METIS hôm nay là 0,000045100 METIS. OKX cập nhật giá RWF sang METIS theo thời gian thực.
Metis Token có tổng cung lưu hành hiện là 6.336.034 METIS và tổng cung tối đa là 10.000.000 METIS.
Ngoài nắm giữ METIS, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Metis Token. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho METIS là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của METIS là FRw252.117,8. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của METIS là FRw22.172,95.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Metis Token, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Metis Token và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 FRw theo Metis Token có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Metis Token thành Rwandan Franc, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Rwandan Franc theo Metis Token , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 METIS theo Rwandan Franc thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Metis Token theo RWF, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Metis Token sang Rwandan Franc và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính METIS sang RWF của chúng tôi biến việc chuyển đổi METIS sang RWF nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng METIS và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo RWF. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,FRw5 có giá trị 110.864,7 METIS, trong khi 5 METIS có giá trị 0,00022550 theo RWF.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi METIS phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa METIS và các loại tiền pháp định phổ biến.
METIS USDMETIS AEDMETIS ALLMETIS AMDMETIS ANGMETIS ARSMETIS AUDMETIS AZNMETIS BAMMETIS BBDMETIS BDTMETIS BGNMETIS BHDMETIS BMDMETIS BNDMETIS BOBMETIS BRLMETIS BWPMETIS BYNMETIS CADMETIS CHFMETIS CLPMETIS CNYMETIS COPMETIS CRCMETIS CZKMETIS DJFMETIS DKKMETIS DOPMETIS DZDMETIS EGPMETIS ETBMETIS EURMETIS GBPMETIS GELMETIS GHSMETIS GTQMETIS HKDMETIS HNLMETIS HRKMETIS HUFMETIS IDRMETIS ILSMETIS INRMETIS IQDMETIS ISKMETIS JMDMETIS JODMETIS JPYMETIS KESMETIS KGSMETIS KHRMETIS KRWMETIS KWDMETIS KYDMETIS KZTMETIS LAKMETIS LBPMETIS LKRMETIS LRDMETIS MADMETIS MDLMETIS MKDMETIS MMKMETIS MNTMETIS MOPMETIS MURMETIS MXNMETIS MYRMETIS MZNMETIS NADMETIS NIOMETIS NOKMETIS NPRMETIS NZDMETIS OMRMETIS PABMETIS PENMETIS PGKMETIS PHPMETIS PKRMETIS PLNMETIS PYGMETIS QARMETIS RSDMETIS RUBMETIS RWFMETIS SARMETIS SDGMETIS SEKMETIS SGDMETIS SOSMETIS TJSMETIS TNDMETIS TRYMETIS TTDMETIS TWDMETIS TZSMETIS UAHMETIS UGXMETIS UYUMETIS UZSMETIS VESMETIS VNDMETIS XAFMETIS XOFMETIS ZARMETIS ZMW
Giao dịch chuyển đổi RWF phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa RWF và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay