POR/EUR: Chuyển đổi Portugal National Team Fan Token (POR) sang Euro (EUR)

Portugal National Team Fan Token sang Euro

1 Portugal National Team Fan Token có giá trị bằng bao nhiêu Euro?

1 POR hiện đang có giá trị €0,58617
+€0,0047380
(+1,00%)
Cập nhật gần nhất: 04:55:26 11 thg 4, 2025

Thị trường POR/EUR hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi POR EUR

Tính đến hôm nay, 1 POR bằng 0,58617 EUR, tăng 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Portugal National Team Fan Token (POR) đã giảm 1,00%. POR đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 16,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Portugal National Team Fan Token (POR) sang Euro (EUR)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
€0,57035
Giá theo thời gian thực: €0,58617
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
€0,60503
*Dữ liệu thông tin thị trường POR hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
€9,7800
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
€0,49168
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
€1.174.681
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
2.003.988 POR
Giá hiện tại của Portugal National Team Fan Token (POR) theo Euro (EUR) là €0,58617, với tăng 1,00% trong 24 giờ qua, và giảm 1,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Portugal National Team Fan Token€9,7800. Có 2.003.988 POR hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 10.000.000.000 POR, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng €1.174.681.

Giá Portugal National Team Fan Token theo EUR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Euro sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Portugal National Team Fan Token (POR) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Euro (EUR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 POR ≈ 0,58617 EUR
Tìm hiểu thêm về POR
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi POR/EUR

Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 POR được có giá trị xấp xỉ 0,58617 EUR . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Portugal National Team Fan Token sẽ tương đương với khoảng 2,9309 EUR. Mặt khác, nếu bạn có 1 € EUR, nó sẽ tương đương với khoảng 1,7060 EUR, trong khi 50 € EUR sẽ tương đương với xấp xỉ 85,2993 EUR. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa EUR và POR, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Portugal National Team Fan Token đã giảm thêm 1,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 POR đối với Euro là 0,60503 EUR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,57035 EUR.

Chuyển đổi Portugal National Team Fan Token Euro

PORPOREUREUR
1 POR0,58617 EUR
5 POR2,9309 EUR
10 POR5,8617 EUR
20 POR11,7234 EUR
50 POR29,3086 EUR
100 POR58,6172 EUR
1.000 POR586,17 EUR

Chuyển đổi Euro Portugal National Team Fan Token

EUREURPORPOR
1 EUR1,7060 POR
5 EUR8,5299 POR
10 EUR17,0599 POR
20 EUR34,1197 POR
50 EUR85,2993 POR
100 EUR170,60 POR
1.000 EUR1.705,99 POR

Xem cách chuyển đổi crypto sang tiền pháp định chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Portugal National Team Fan Token sang Euro
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi POR sang EUR
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi POR sang EUR trên OKX
Bắt đầu hành trình crypto
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi POR sang EUR

Tỷ giá POR EUR hôm nay là €0,58617.
Tỷ giá giao dịch POR /EUR đã biến động 1,00% trong 24h qua.
Portugal National Team Fan Token có tổng cung lưu hành hiện là 2.003.988 POR và tổng cung tối đa là 10.000.000.000 POR.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Portugal National Team Fan Token, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Portugal National Team Fan Token và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 € theo Portugal National Team Fan Token có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Portugal National Team Fan Token thành Euro, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Euro theo Portugal National Team Fan Token , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 POR theo Euro thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Portugal National Team Fan Token theo EUR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Portugal National Team Fan Token sang Euro và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính POR sang EUR của chúng tôi biến việc chuyển đổi POR sang EUR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng POR và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EUR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,€5 có giá trị 8,5299 POR, trong khi 5 POR có giá trị 2,9309 theo EUR.