MAJOR/GHS: Chuyển đổi Major (MAJOR) sang Ghanaian Cedi (GHS)
Major sang Ghanaian Cedi
1 Major có giá trị bằng bao nhiêu Ghanaian Cedi?
1 MAJOR hiện đang có giá trị GH₵3,6499
-GH₵0,05060
(-1,00%)Cập nhật gần nhất: 15:27:00 14 thg 5, 2025
Thị trường MAJOR/GHS hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi MAJOR GHS
Tính đến hôm nay, 1 MAJOR bằng 3,6499 GHS, giảm 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Major (MAJOR) đã tăng 73,00%. MAJOR đang có xu hướng đi lên, đang tăng 141,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Major (MAJOR) sang Ghanaian Cedi (GHS)
Giá thấp nhất 24h
GH₵3,5279Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
GH₵4,9007Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường MAJOR hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Major (MAJOR)
Giá hiện tại của Major (MAJOR) theo Ghanaian Cedi (GHS) là GH₵3,6499, với giảm 1,00% trong 24 giờ qua, và tăng 73,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Major là GH₵25,1715. Có 0 MAJOR hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 100.000.000 MAJOR, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng GH₵0.
Giá Major theo GHS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ghanaian Cedi sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Major (MAJOR) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ghanaian Cedi (GHS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Major là GH₵25,1715. Có 0 MAJOR hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 100.000.000 MAJOR, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng GH₵0.
Giá Major theo GHS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ghanaian Cedi sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Major (MAJOR) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ghanaian Cedi (GHS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi MAJOR/GHS
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 MAJOR được định giá xấp xỉ 3,6499 GHS. Điều này có nghĩa là việc mua 5 Major sẽ thu được khoảng 18,2494 GHS. Ngoài ra, nếu bạn có GH₵1 GHS, thì sẽ tương đương với khoảng 0,27398 GHS, trong khi GH₵50 GHS sẽ chuyển đổi thành xấp xỉ 13,6991 GHS. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá giao dịch giữa GHS và MAJOR, số lượng chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Major đã tăng 73,00%. Trong khoảng thời gian 24 giờ, tỷ giá này thay đổi theo 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 MAJOR cho Ghanaian Cedi ở giá 4,9007 GHS và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 3,5279 GHS.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Major đã tăng 73,00%. Trong khoảng thời gian 24 giờ, tỷ giá này thay đổi theo 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 MAJOR cho Ghanaian Cedi ở giá 4,9007 GHS và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 3,5279 GHS.
Chuyển đổi Major Ghanaian Cedi
![]() | ![]() |
---|---|
1 MAJOR | 3,6499 GHS |
5 MAJOR | 18,2494 GHS |
10 MAJOR | 36,4987 GHS |
20 MAJOR | 72,9974 GHS |
50 MAJOR | 182,49 GHS |
100 MAJOR | 364,99 GHS |
1.000 MAJOR | 3.649,87 GHS |
Chuyển đổi Ghanaian Cedi Major
![]() | ![]() |
---|---|
1 GHS | 0,27398 MAJOR |
5 GHS | 1,3699 MAJOR |
10 GHS | 2,7398 MAJOR |
20 GHS | 5,4796 MAJOR |
50 GHS | 13,6991 MAJOR |
100 GHS | 27,3982 MAJOR |
1.000 GHS | 273,98 MAJOR |
Xem cách chuyển tiền pháp định sang crypto chỉ với 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Bắt đầu hành trình crypto
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi MAJOR sang GHS
Tỷ giá MAJOR GHS hôm nay là GH₵3,6499.
Tỷ giá giao dịch MAJOR /GHS đã biến động -1,00% trong 24h qua.
Major có tổng cung lưu hành hiện là 0 MAJOR và tổng cung tối đa là 100.000.000 MAJOR.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Major, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Major và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 GH₵ theo Major có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Major thành Ghanaian Cedi, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Ghanaian Cedi theo Major , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 MAJOR theo Ghanaian Cedi thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Major theo GHS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Major sang Ghanaian Cedi và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính MAJOR sang GHS của chúng tôi biến việc chuyển đổi MAJOR sang GHS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng MAJOR và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo GHS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,GH₵5 có giá trị 1,3699 MAJOR, trong khi 5 MAJOR có giá trị 18,2494 theo GHS.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi MAJOR phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa MAJOR và các loại tiền pháp định phổ biến.
MAJOR USDMAJOR AEDMAJOR ALLMAJOR AMDMAJOR ANGMAJOR ARSMAJOR AUDMAJOR AZNMAJOR BAMMAJOR BBDMAJOR BDTMAJOR BGNMAJOR BHDMAJOR BMDMAJOR BNDMAJOR BOBMAJOR BRLMAJOR BWPMAJOR BYNMAJOR CADMAJOR CHFMAJOR CLPMAJOR CNYMAJOR COPMAJOR CRCMAJOR CZKMAJOR DJFMAJOR DKKMAJOR DOPMAJOR DZDMAJOR EGPMAJOR ETBMAJOR EURMAJOR GBPMAJOR GELMAJOR GHSMAJOR GTQMAJOR HKDMAJOR HNLMAJOR HRKMAJOR HUFMAJOR IDRMAJOR ILSMAJOR INRMAJOR IQDMAJOR ISKMAJOR JMDMAJOR JODMAJOR JPYMAJOR KESMAJOR KGSMAJOR KHRMAJOR KRWMAJOR KWDMAJOR KYDMAJOR KZTMAJOR LAKMAJOR LBPMAJOR LKRMAJOR LRDMAJOR MADMAJOR MDLMAJOR MKDMAJOR MMKMAJOR MNTMAJOR MOPMAJOR MURMAJOR MXNMAJOR MYRMAJOR MZNMAJOR NADMAJOR NIOMAJOR NOKMAJOR NPRMAJOR NZDMAJOR OMRMAJOR PABMAJOR PENMAJOR PGKMAJOR PHPMAJOR PKRMAJOR PLNMAJOR PYGMAJOR QARMAJOR RSDMAJOR RUBMAJOR RWFMAJOR SARMAJOR SDGMAJOR SEKMAJOR SGDMAJOR SOSMAJOR TJSMAJOR TNDMAJOR TRYMAJOR TTDMAJOR TWDMAJOR TZSMAJOR UAHMAJOR UGXMAJOR UYUMAJOR UZSMAJOR VESMAJOR VNDMAJOR XAFMAJOR XOFMAJOR ZARMAJOR ZMW
Giao dịch chuyển đổi GHS phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa GHS và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay