GUN/EGP: Chuyển đổi Gunz (GUN) sang Egyptian Pound (EGP)

Gunz sang Egyptian Pound

1 Gunz có giá trị bằng bao nhiêu Egyptian Pound?

1 GUN hiện đang có giá trị ج.م2,1826
-ج.م0,19095
(-8,00%)
Cập nhật gần nhất: 15:17:02 11 thg 4, 2025

Thị trường GUN/EGP hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi GUN EGP

Tính đến hôm nay, 1 GUN bằng 2,1826 EGP, giảm 8,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Gunz (GUN) đã giảm 0,00%. GUN đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 0,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Gunz (GUN) sang Egyptian Pound (EGP)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
ج.م2,1641
Giá theo thời gian thực: ج.م2,1826
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
ج.م2,4033
*Dữ liệu thông tin thị trường GUN hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ج.م0
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ج.م0
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
ج.م0
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
604.500.000 GUN
Đọc thêm: Giá Gunz (GUN)
Giá hiện tại của Gunz (GUN) theo Egyptian Pound (EGP) là ج.م2,1826, với giảm 8,00% trong 24 giờ qua, và giảm 0,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Gunzج.م0. Có 604.500.000 GUN hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 10.000.000.000 GUN, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ج.م0.

Giá Gunz theo EGP được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Egyptian Pound sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Gunz (GUN) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Egyptian Pound (EGP) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 GUN ≈ 2,1826 EGP
Tìm hiểu thêm về GUN
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi GUN/EGP

Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 GUN được có giá trị xấp xỉ 2,1826 EGP . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Gunz sẽ tương đương với khoảng 10,9128 EGP. Mặt khác, nếu bạn có 1 ج.م EGP, nó sẽ tương đương với khoảng 0,45818 EGP, trong khi 50 ج.م EGP sẽ tương đương với xấp xỉ 22,9088 EGP. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa EGP và GUN, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Gunz đã giảm thêm 0,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 8,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 GUN đối với Egyptian Pound là 2,4033 EGP và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 2,1641 EGP.

Chuyển đổi Gunz Egyptian Pound

GUNGUNEGPEGP
1 GUN2,1826 EGP
5 GUN10,9128 EGP
10 GUN21,8257 EGP
20 GUN43,6513 EGP
50 GUN109,13 EGP
100 GUN218,26 EGP
1.000 GUN2.182,57 EGP

Chuyển đổi Egyptian Pound Gunz

EGPEGPGUNGUN
1 EGP0,45818 GUN
5 EGP2,2909 GUN
10 EGP4,5818 GUN
20 EGP9,1635 GUN
50 EGP22,9088 GUN
100 EGP45,8176 GUN
1.000 EGP458,18 GUN

Xem cách chuyển đổi crypto sang tiền pháp định chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Gunz sang Egyptian Pound
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi GUN sang EGP
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi GUN sang EGP trên OKX
Bắt đầu hành trình crypto
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi GUN sang EGP

Tỷ giá GUN EGP hôm nay là ج.م2,1826.
Tỷ giá giao dịch GUN /EGP đã biến động -8,00% trong 24h qua.
Gunz có tổng cung lưu hành hiện là 604.500.000 GUN và tổng cung tối đa là 10.000.000.000 GUN.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Gunz, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Gunz và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ج.م theo Gunz có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Gunz thành Egyptian Pound, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Egyptian Pound theo Gunz , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 GUN theo Egyptian Pound thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Gunz theo EGP, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Gunz sang Egyptian Pound và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính GUN sang EGP của chúng tôi biến việc chuyển đổi GUN sang EGP nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng GUN và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EGP. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ج.م5 có giá trị 2,2909 GUN, trong khi 5 GUN có giá trị 10,9128 theo EGP.