GMT/BGN: Chuyển đổi STEPN (GMT) sang Bulgarian Lev (BGN)
STEPN sang Bulgarian Lev
1 STEPN có giá trị bằng bao nhiêu Bulgarian Lev?
1 GMT hiện đang có giá trị лв0,078252
+лв0,0080502
(+11,00%)Cập nhật gần nhất: 09:05:46 10 thg 4, 2025
Thị trường GMT/BGN hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi GMT BGN
Tính đến hôm nay, 1 GMT bằng 0,078252 BGN, tăng 11,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, STEPN (GMT) đã giảm 5,00%. GMT đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 5,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá STEPN (GMT) sang Bulgarian Lev (BGN)
Giá thấp nhất 24h
лв0,067846Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
лв0,079877Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường GMT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá STEPN (GMT)
Giá hiện tại của STEPN (GMT) theo Bulgarian Lev (BGN) là лв0,078252, với tăng 11,00% trong 24 giờ qua, và giảm 5,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của STEPN là лв7,8538. Có 2.812.065.643 GMT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 6.000.000.000 GMT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng лв220.050.963.
Giá STEPN theo BGN được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Bulgarian Lev sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch STEPN (GMT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Bulgarian Lev (BGN) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của STEPN là лв7,8538. Có 2.812.065.643 GMT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 6.000.000.000 GMT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng лв220.050.963.
Giá STEPN theo BGN được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Bulgarian Lev sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch STEPN (GMT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Bulgarian Lev (BGN) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi GMT/BGN
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 GMT được có giá trị xấp xỉ 0,078252 BGN . Điều này có nghĩa là việc mua 5 STEPN sẽ tương đương với khoảng 0,39126 BGN. Mặt khác, nếu bạn có 1 лв BGN, nó sẽ tương đương với khoảng 12,7792 BGN, trong khi 50 лв BGN sẽ tương đương với xấp xỉ 638,96 BGN. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa BGN và GMT, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch STEPN đã giảm thêm 5,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 11,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 GMT đối với Bulgarian Lev là 0,079877 BGN và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,067846 BGN.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch STEPN đã giảm thêm 5,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 11,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 GMT đối với Bulgarian Lev là 0,079877 BGN và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,067846 BGN.
Chuyển đổi STEPN Bulgarian Lev
![]() | ![]() |
---|---|
1 GMT | 0,078252 BGN |
5 GMT | 0,39126 BGN |
10 GMT | 0,78252 BGN |
20 GMT | 1,5650 BGN |
50 GMT | 3,9126 BGN |
100 GMT | 7,8252 BGN |
1.000 GMT | 78,2524 BGN |
Chuyển đổi Bulgarian Lev STEPN
![]() | ![]() |
---|---|
1 BGN | 12,7792 GMT |
5 BGN | 63,8958 GMT |
10 BGN | 127,79 GMT |
20 BGN | 255,58 GMT |
50 BGN | 638,96 GMT |
100 BGN | 1.277,92 GMT |
1.000 BGN | 12.779,16 GMT |
Xem cách chuyển đổi crypto sang tiền pháp định chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Bắt đầu hành trình crypto
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi GMT sang BGN
Tỷ giá GMT BGN hôm nay là лв0,078252.
Tỷ giá giao dịch GMT /BGN đã biến động 11,00% trong 24h qua.
STEPN có tổng cung lưu hành hiện là 2.812.065.643 GMT và tổng cung tối đa là 6.000.000.000 GMT.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về STEPN, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá STEPN và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 лв theo STEPN có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi STEPN thành Bulgarian Lev, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Bulgarian Lev theo STEPN , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 GMT theo Bulgarian Lev thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của STEPN theo BGN, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi STEPN sang Bulgarian Lev và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính GMT sang BGN của chúng tôi biến việc chuyển đổi GMT sang BGN nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng GMT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo BGN. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,лв5 có giá trị 63,8958 GMT, trong khi 5 GMT có giá trị 0,39126 theo BGN.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi GMT phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa GMT và các loại tiền pháp định phổ biến.
GMT USDGMT AEDGMT ALLGMT AMDGMT ANGGMT ARSGMT AUDGMT AZNGMT BAMGMT BBDGMT BDTGMT BGNGMT BHDGMT BMDGMT BNDGMT BOBGMT BRLGMT BWPGMT BYNGMT CADGMT CHFGMT CLPGMT CNYGMT COPGMT CRCGMT CZKGMT DJFGMT DKKGMT DOPGMT DZDGMT EGPGMT ETBGMT EURGMT GBPGMT GELGMT GHSGMT GTQGMT HKDGMT HNLGMT HRKGMT HUFGMT IDRGMT ILSGMT INRGMT IQDGMT ISKGMT JMDGMT JODGMT JPYGMT KESGMT KGSGMT KHRGMT KRWGMT KWDGMT KYDGMT KZTGMT LAKGMT LBPGMT LKRGMT LRDGMT MADGMT MDLGMT MKDGMT MMKGMT MNTGMT MOPGMT MURGMT MXNGMT MYRGMT MZNGMT NADGMT NIOGMT NOKGMT NPRGMT NZDGMT OMRGMT PABGMT PENGMT PGKGMT PHPGMT PKRGMT PLNGMT PYGGMT QARGMT RSDGMT RUBGMT RWFGMT SARGMT SDGGMT SEKGMT SGDGMT SOSGMT TJSGMT TNDGMT TRYGMT TTDGMT TWDGMT TZSGMT UAHGMT UGXGMT UYUGMT UZSGMT VESGMT VNDGMT XAFGMT XOFGMT ZARGMT ZMW
Giao dịch chuyển đổi BGN phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa BGN và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay