EUR/CATI: Chuyển đổi Euro (EUR) sang Catizen (CATI)
Euro sang Catizen
Hôm nay 1 EUR có giá trị bằng bao nhiêu Catizen?
1 Euro hiện đang có giá trị 15,2855 CATI
-0,48761 CATI
(-3,00%)Cập nhật gần nhất: 12:00:32 18 thg 4, 2025
Thị trường EUR/CATI hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi EUR CATI
Tỷ giá EUR so với CATI hôm nay là 15,2855 CATI, giảm 3,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Catizen đã tăng 12,00% trong tuần qua. Catizen (CATI) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 94,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Euro (EUR) sang Catizen (CATI)
Giá thấp nhất 24h
15,1835 CATIGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
15,7950 CATIGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường CATI hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Catizen (CATI)
Tỷ giá chuyển đổi EUR sang CATI hôm nay hiện là 15,2855 CATI. Tỷ giá này đã giảm 3,00% trong 24h qua và tăng 12,00% trong bảy ngày qua.
Giá Euro sang Catizen được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Catizen và các tiền mã hóa khác.
Giá Euro sang Catizen được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Catizen và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi EUR/CATI
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 CATI được có giá trị xấp xỉ 15,2855 EUR . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Catizen sẽ tương đương với khoảng 76,4275 EUR. Mặt khác, nếu bạn có 1 € EUR, nó sẽ tương đương với khoảng 0,065421 EUR, trong khi 50 € EUR sẽ tương đương với xấp xỉ 3,2711 EUR. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa EUR và CATI, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Catizen đã tăng thêm 12,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 3,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 CATI đối với Euro là 15,7950 EUR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 15,1835 EUR.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Catizen đã tăng thêm 12,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 3,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 CATI đối với Euro là 15,7950 EUR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 15,1835 EUR.
Chuyển đổi Catizen Euro
![]() | ![]() |
---|---|
1 EUR | 15,2855 CATI |
5 EUR | 76,4275 CATI |
10 EUR | 152,85 CATI |
20 EUR | 305,71 CATI |
50 EUR | 764,27 CATI |
100 EUR | 1.528,55 CATI |
1.000 EUR | 15.285,50 CATI |
Chuyển đổi Euro Catizen
![]() | ![]() |
---|---|
1 CATI | 0,065421 EUR |
5 CATI | 0,32711 EUR |
10 CATI | 0,65421 EUR |
20 CATI | 1,3084 EUR |
50 CATI | 3,2711 EUR |
100 CATI | 6,5421 EUR |
1.000 CATI | 65,4215 EUR |
Xem cách chuyển đổi EUR CATI chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi EUR CATI
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi EUR sang CATI
Tỷ giá giao dịch EUR/CATI hôm nay là 15,2855 CATI. OKX cập nhật giá EUR sang CATI theo thời gian thực.
Catizen có tổng cung lưu hành hiện là 206.000.000 CATI và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 CATI.
Ngoài nắm giữ CATI, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Catizen. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho CATI là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của CATI là €0,98713. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của CATI là €0,065421.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Catizen, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Catizen và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 € theo Catizen có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Catizen thành Euro, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Euro theo Catizen , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 CATI theo Euro thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Catizen theo EUR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Catizen sang Euro và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính CATI sang EUR của chúng tôi biến việc chuyển đổi CATI sang EUR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng CATI và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EUR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,€5 có giá trị 0,32711 CATI, trong khi 5 CATI có giá trị 76,4275 theo EUR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi CATI phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa CATI và các loại tiền pháp định phổ biến.
CATI USDCATI AEDCATI ALLCATI AMDCATI ANGCATI ARSCATI AUDCATI AZNCATI BAMCATI BBDCATI BDTCATI BGNCATI BHDCATI BMDCATI BNDCATI BOBCATI BRLCATI BWPCATI BYNCATI CADCATI CHFCATI CLPCATI CNYCATI COPCATI CRCCATI CZKCATI DJFCATI DKKCATI DOPCATI DZDCATI EGPCATI ETBCATI EURCATI GBPCATI GELCATI GHSCATI GTQCATI HKDCATI HNLCATI HRKCATI HUFCATI IDRCATI ILSCATI INRCATI IQDCATI ISKCATI JMDCATI JODCATI JPYCATI KESCATI KGSCATI KHRCATI KRWCATI KWDCATI KYDCATI KZTCATI LAKCATI LBPCATI LKRCATI LRDCATI MADCATI MDLCATI MKDCATI MMKCATI MNTCATI MOPCATI MURCATI MXNCATI MYRCATI MZNCATI NADCATI NIOCATI NOKCATI NPRCATI NZDCATI OMRCATI PABCATI PENCATI PGKCATI PHPCATI PKRCATI PLNCATI PYGCATI QARCATI RSDCATI RUBCATI RWFCATI SARCATI SDGCATI SEKCATI SGDCATI SOSCATI TJSCATI TNDCATI TRYCATI TTDCATI TWDCATI TZSCATI UAHCATI UGXCATI UYUCATI UZSCATI VESCATI VNDCATI XAFCATI XOFCATI ZARCATI ZMW
Giao dịch chuyển đổi EUR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa EUR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay