CSPR/UGX: Chuyển đổi Casper Network (CSPR) sang Ugandan Shilling (UGX)
Casper Network sang Ugandan Shilling
1 Casper Network có giá trị bằng bao nhiêu Ugandan Shilling?
1 CSPR hiện đang có giá trị USh34,7415
-USh1,8995
(-5,00%)Cập nhật gần nhất: 07:31:55 15 thg 4, 2025
Thị trường CSPR/UGX hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi CSPR UGX
Tính đến hôm nay, 1 CSPR bằng 34,7415 UGX, giảm 5,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Casper Network (CSPR) đã tăng 9,00%. CSPR đang có xu hướng đi lên, đang tăng 23,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Casper Network (CSPR) sang Ugandan Shilling (UGX)
Giá thấp nhất 24h
USh33,6670Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
USh38,2288Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường CSPR hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Casper Network (CSPR)
Giá hiện tại của Casper Network (CSPR) theo Ugandan Shilling (UGX) là USh34,7415, với giảm 5,00% trong 24 giờ qua, và tăng 9,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Casper Network là USh18.335,17. Có 12.994.149.553 CSPR hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 13.453.192.270 CSPR, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng USh451.435.910.763.
Giá Casper Network theo UGX được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ugandan Shilling sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Casper Network (CSPR) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ugandan Shilling (UGX) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Casper Network là USh18.335,17. Có 12.994.149.553 CSPR hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 13.453.192.270 CSPR, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng USh451.435.910.763.
Giá Casper Network theo UGX được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ugandan Shilling sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Casper Network (CSPR) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ugandan Shilling (UGX) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi CSPR/UGX
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 CSPR được có giá trị xấp xỉ 34,7415 UGX . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Casper Network sẽ tương đương với khoảng 173,71 UGX. Mặt khác, nếu bạn có 1 USh UGX, nó sẽ tương đương với khoảng 0,028784 UGX, trong khi 50 USh UGX sẽ tương đương với xấp xỉ 1,4392 UGX. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa UGX và CSPR, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Casper Network đã tăng thêm 9,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 5,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 CSPR đối với Ugandan Shilling là 38,2288 UGX và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 33,6670 UGX.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Casper Network đã tăng thêm 9,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 5,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 CSPR đối với Ugandan Shilling là 38,2288 UGX và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 33,6670 UGX.
Chuyển đổi Casper Network Ugandan Shilling
![]() | ![]() |
---|---|
1 CSPR | 34,7415 UGX |
5 CSPR | 173,71 UGX |
10 CSPR | 347,41 UGX |
20 CSPR | 694,83 UGX |
50 CSPR | 1.737,07 UGX |
100 CSPR | 3.474,15 UGX |
1.000 CSPR | 34.741,47 UGX |
Chuyển đổi Ugandan Shilling Casper Network
![]() | ![]() |
---|---|
1 UGX | 0,028784 CSPR |
5 UGX | 0,14392 CSPR |
10 UGX | 0,28784 CSPR |
20 UGX | 0,57568 CSPR |
50 UGX | 1,4392 CSPR |
100 UGX | 2,8784 CSPR |
1.000 UGX | 28,7840 CSPR |
Xem cách chuyển đổi crypto sang tiền pháp định chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Bắt đầu hành trình crypto
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi CSPR sang UGX
Tỷ giá CSPR UGX hôm nay là USh34,7415.
Tỷ giá giao dịch CSPR /UGX đã biến động -5,00% trong 24h qua.
Casper Network có tổng cung lưu hành hiện là 12.994.149.553 CSPR và tổng cung tối đa là 13.453.192.270 CSPR.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Casper Network, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Casper Network và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 USh theo Casper Network có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Casper Network thành Ugandan Shilling, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Ugandan Shilling theo Casper Network , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 CSPR theo Ugandan Shilling thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Casper Network theo UGX, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Casper Network sang Ugandan Shilling và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính CSPR sang UGX của chúng tôi biến việc chuyển đổi CSPR sang UGX nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng CSPR và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo UGX. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,USh5 có giá trị 0,14392 CSPR, trong khi 5 CSPR có giá trị 173,71 theo UGX.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi CSPR phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa CSPR và các loại tiền pháp định phổ biến.
CSPR USDCSPR AEDCSPR ALLCSPR AMDCSPR ANGCSPR ARSCSPR AUDCSPR AZNCSPR BAMCSPR BBDCSPR BDTCSPR BGNCSPR BHDCSPR BMDCSPR BNDCSPR BOBCSPR BRLCSPR BWPCSPR BYNCSPR CADCSPR CHFCSPR CLPCSPR CNYCSPR COPCSPR CRCCSPR CZKCSPR DJFCSPR DKKCSPR DOPCSPR DZDCSPR EGPCSPR ETBCSPR EURCSPR GBPCSPR GELCSPR GHSCSPR GTQCSPR HKDCSPR HNLCSPR HRKCSPR HUFCSPR IDRCSPR ILSCSPR INRCSPR IQDCSPR ISKCSPR JMDCSPR JODCSPR JPYCSPR KESCSPR KGSCSPR KHRCSPR KRWCSPR KWDCSPR KYDCSPR KZTCSPR LAKCSPR LBPCSPR LKRCSPR LRDCSPR MADCSPR MDLCSPR MKDCSPR MMKCSPR MNTCSPR MOPCSPR MURCSPR MXNCSPR MYRCSPR MZNCSPR NADCSPR NIOCSPR NOKCSPR NPRCSPR NZDCSPR OMRCSPR PABCSPR PENCSPR PGKCSPR PHPCSPR PKRCSPR PLNCSPR PYGCSPR QARCSPR RSDCSPR RUBCSPR RWFCSPR SARCSPR SDGCSPR SEKCSPR SGDCSPR SOSCSPR TJSCSPR TNDCSPR TRYCSPR TTDCSPR TWDCSPR TZSCSPR UAHCSPR UGXCSPR UYUCSPR UZSCSPR VESCSPR VNDCSPR XAFCSPR XOFCSPR ZARCSPR ZMW
Giao dịch chuyển đổi UGX phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa UGX và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay